Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 374.12 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang tăng 0.99 USD / tấn, tương đương 0.27% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/04/2024 | 18:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: +9,89 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 534.90 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0.00 USD / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,035.81 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 374.12 +3,09 %
03/2024 362.55 -12,04 %
02/2024 406.20 -4,75 %
01/2024 425.49 -6,09 %
12/2023 451.40 +1,23 %
09/2023 445.83 +1,19 %
08/2023 440.54 -0,06 %
07/2023 440.81 +1,89 %
06/2023 432.49 -10,21 %
05/2023 476.64 +100,00 %
04/2023 0.00 +0 %
03/2023 515.39 -3,79 %
02/2023 534.90 +2,85 %
01/2023 519.63 +12,20 %
12/2022 456.25 -2,48 %
11/2022 467.55 +4,80 %
10/2022 445.11 -3,65 %
09/2022 461.37 -0,23 %
08/2022 462.42 +7,10 %
07/2022 429.57 -6,81 %
06/2022 458.84 -4,14 %
05/2022 477.85 -7,61 %
04/2022 514.23 +2,86 %
03/2022 499.51 +7,55 %
02/2022 461.81 +4,91 %
01/2022 439.16 +14,04 %
12/2021 377.49 +2,86 %
11/2021 366.68 +0,93 %
10/2021 363.27 -4,84 %
09/2021 380.85 -2,27 %
08/2021 389.50 -7,58 %
07/2021 419.04 -4,17 %
06/2021 436.52 -6,49 %
05/2021 464.84 -0,37 %
04/2021 466.55 +0,37 %
03/2021 464.84 -2,11 %
02/2021 474.66 +0,52 %
01/2021 472.18 +8,01 %
12/2020 434.37 +3,83 %
11/2020 417.72 +4,01 %
10/2020 400.97 +21,24 %
07/2020 315.81 +1,17 %
06/2020 312.12 -3,99 %
05/2020 324.58 -9,51 %
04/2020 355.44 +5,46 %
03/2020 336.04 +4,30 %
02/2020 321.60 -4,59 %
01/2020 336.37 +4,67 %
12/2019 320.66 -4,59 %
11/2019 335.38 -1,51 %
10/2019 340.45 +4,47 %
09/2019 325.24 -3,25 %
08/2019 335.82 -3,36 %
07/2019 347.12 -3,46 %
06/2019 359.13 +7,89 %
05/2019 330.80 -1,92 %
04/2019 337.14 -