Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay: 9.320.580 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Lần cập nhật gần nhất: 17/04/2024 | 04:48

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: +8,86 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.476.792 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,195.13 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 9.320.580 +2,00 %
03/2024 9.134.501 -12,04 %
02/2024 10.234.307 -4,75 %
01/2024 10.720.333 -6,09 %
12/2023 11.372.996 +1,23 %
09/2023 11.232.743 +1,19 %
08/2023 11.099.433 -0,06 %
07/2023 11.106.376 +1,89 %
06/2023 10.896.691 -10,21 %
05/2023 12.008.995 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 12.985.212 -3,79 %
02/2023 13.476.792 +2,85 %
01/2023 13.092.137 +12,20 %
12/2022 11.495.196 -2,48 %
11/2022 11.779.868 +4,80 %
10/2022 11.214.690 -3,65 %
09/2022 11.624.340 -0,23 %
08/2022 11.650.725 +7,10 %
07/2022 10.823.093 -6,81 %
06/2022 11.560.463 -4,14 %
05/2022 12.039.545 -7,61 %
04/2022 12.956.050 +2,86 %
03/2022 12.585.282 +7,55 %
02/2022 11.635.449 +4,91 %
01/2022 11.064.717 +14,04 %
12/2021 9.510.824 +2,86 %
11/2021 9.238.650 +0,93 %
10/2021 9.152.554 -4,84 %
09/2021 9.595.531 -2,27 %
08/2021 9.813.548 -7,58 %
07/2021 10.557.862 -4,17 %
06/2021 10.998.062 -6,49 %
05/2021 11.711.825 -0,37 %
04/2021 11.754.873 +0,37 %
03/2021 11.711.825 -2,11 %
02/2021 11.959.004 +0,52 %
01/2021 11.896.515 +8,01 %
12/2020 10.943.905 +3,83 %
11/2020 10.524.534 +4,01 %
10/2020 10.102.386 +21,24 %
07/2020 7.956.931 +1,17 %
06/2020 7.863.892 -3,99 %
05/2020 8.177.725 -9,51 %
04/2020 8.955.366 +5,46 %
03/2020 8.466.563 +4,30 %
02/2020 8.102.739 -4,59 %
01/2020 8.474.895 +4,67 %
12/2019 8.079.132 -4,59 %
11/2019 8.449.900 -1,51 %
10/2019 8.577.655 +4,47 %
09/2019 8.194.389 -3,25 %
08/2019 8.461.009 -3,36 %
07/2019 8.745.681 -3,46 %
06/2019 9.048.405 +7,89 %
05/2019 8.334.642 -1,92 %
04/2019 8.494.336 -