Lần cập nhật gần nhất: 29/03/2024 | 18:54
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 1 năm gần đây: +1,14 %
Giá đạt đỉnh vào 02/2024: 106.062.438 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2023: 79.881.604 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
03/2024 | 103.220.260 | -2,75 % |
02/2024 | 106.062.438 | +2,96 % |
01/2024 | 102.919.645 | -0,53 % |
12/2023 | 103.466.217 | +11,91 % |
11/2023 | 91.141.002 | +12,35 % |
10/2023 | 79.881.604 | -4,96 % |
09/2023 | 83.844.256 | -7,50 % |
08/2023 | 90.129.843 | -0,52 % |
07/2023 | 90.594.430 | -7,87 % |
06/2023 | 97.727.204 | -6,18 % |
05/2023 | 103.766.832 | +10,18 % |
04/2023 | 93.207.047 | -9,48 % |
03/2023 | 102.045.128 | - |