Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 1 năm gần đây: +44,91 %
Giá đạt đỉnh vào 12/2021: 130.300.601 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 02/2021: 68.661.092 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
12/2021 | 130.300.601 | +12,52 % |
11/2021 | 113.984.261 | +4,27 % |
10/2021 | 109.112.371 | -0,56 % |
09/2021 | 109.718.551 | +7,72 % |
08/2021 | 101.243.259 | +11,28 % |
07/2021 | 89.821.259 | -1,19 % |
06/2021 | 90.887.686 | +12,43 % |
05/2021 | 79.589.168 | +12,62 % |
04/2021 | 69.542.298 | -10,98 % |
03/2021 | 77.175.674 | +11,03 % |
02/2021 | 68.661.092 | -4,55 % |
01/2021 | 71.787.409 | - |