Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay 130.296.378 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Giá hiện tại đang tăng 1.452.911 VNĐ / tấn, tương đương 1.13% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 25/04/2024 | 20:06

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +46,66 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2022: 132.040.994 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2021: 69.504.117 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 130.296.378 +15,68 %
03/2024 109.865.870 +0,92 %
02/2024 108.856.125 +2,96 %
01/2024 105.630.551 -0,53 %
12/2023 106.191.520 +11,91 %
11/2023 93.541.659 +12,35 %
10/2023 81.985.688 -4,96 %
09/2023 86.052.716 -7,50 %
08/2023 92.503.865 -0,52 %
07/2023 92.980.689 -7,87 %
06/2023 100.301.341 -6,18 %
05/2023 106.500.054 +10,18 %
04/2023 95.662.123 -9,48 %
03/2023 104.733.000 +3,91 %
02/2023 100.637.923 +6,81 %
01/2023 93.782.876 -1,99 %
12/2022 95.645.294 -2,25 %
11/2022 97.793.807 -27,13 %
10/2022 124.327.663 -6,20 %
09/2022 132.040.994 +7,57 %
08/2022 122.038.908 -2,94 %
07/2022 125.629.113 -3,34 %
06/2022 129.825.164 +4,03 %
05/2022 124.591.319 -1,96 %
04/2022 127.031.536 -2,98 %
03/2022 130.818.080 -0,54 %
02/2022 131.519.292 +3,77 %
01/2022 126.554.712 -2,90 %
12/2021 130.229.062 +12,52 %
11/2021 113.921.680 +4,27 %
10/2021 109.052.465 -0,56 %
09/2021 109.658.312 +7,72 %
08/2021 101.187.673 +11,28 %
07/2021 89.771.944 -1,19 %
06/2021 90.837.786 +12,43 %
05/2021 79.545.471 +12,62 %
04/2021 69.504.117 -