Lần cập nhật gần nhất: 20/04/2024 | 09:21
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +48,44 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 134.592.264 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 04/2021: 69.396.511 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 134.592.264 | +18,50 % |
03/2024 | 109.695.776 | +0,92 % |
02/2024 | 108.687.594 | +2,96 % |
01/2024 | 105.467.013 | -0,53 % |
12/2023 | 106.027.114 | +11,91 % |
11/2023 | 93.396.837 | +12,35 % |
10/2023 | 81.858.757 | -4,96 % |
09/2023 | 85.919.489 | -7,50 % |
08/2023 | 92.360.650 | -0,52 % |
07/2023 | 92.836.736 | -7,87 % |
06/2023 | 100.146.054 | -6,18 % |
05/2023 | 106.335.170 | +10,18 % |
04/2023 | 95.514.019 | -9,48 % |