Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay: 134.592.264 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Lần cập nhật gần nhất: 20/04/2024 | 09:21

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +48,44 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 134.592.264 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2021: 69.396.511 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.06 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 134.592.264 +18,50 %
03/2024 109.695.776 +0,92 %
02/2024 108.687.594 +2,96 %
01/2024 105.467.013 -0,53 %
12/2023 106.027.114 +11,91 %
11/2023 93.396.837 +12,35 %
10/2023 81.858.757 -4,96 %
09/2023 85.919.489 -7,50 %
08/2023 92.360.650 -0,52 %
07/2023 92.836.736 -7,87 %
06/2023 100.146.054 -6,18 %
05/2023 106.335.170 +10,18 %
04/2023 95.514.019 -9,48 %
03/2023 104.570.852 +3,91 %
02/2023 100.482.115 +6,81 %
01/2023 93.637.681 -1,99 %
12/2022 95.497.216 -2,25 %
11/2022 97.642.403 -27,13 %
10/2022 124.135.179 -6,20 %
09/2022 131.836.567 +7,57 %
08/2022 121.849.967 -2,94 %
07/2022 125.434.613 -3,34 %
06/2022 129.624.168 +4,03 %
05/2022 124.398.426 -1,96 %
04/2022 126.834.865 -2,98 %
03/2022 130.615.547 -0,54 %
02/2022 131.315.673 +3,77 %
01/2022 126.358.780 -2,90 %
12/2021 130.027.441 +12,52 %
11/2021 113.745.306 +4,27 %
10/2021 108.883.629 -0,56 %
09/2021 109.488.538 +7,72 %
08/2021 101.031.014 +11,28 %
07/2021 89.632.959 -1,19 %
06/2021 90.697.151 +12,43 %
05/2021 79.422.318 +12,62 %
04/2021 69.396.511 -