Lần cập nhật gần nhất: 23/04/2024 | 13:09
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 5 năm gần đây: +59,47 %
Giá đạt đỉnh vào 09/2022: 132.040.994 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2019: 52.186.990 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 130.649.789 | +15,91 % |
03/2024 | 109.865.870 | +0,92 % |
02/2024 | 108.856.125 | +2,96 % |
01/2024 | 105.630.551 | -0,53 % |
12/2023 | 106.191.520 | +11,91 % |
11/2023 | 93.541.659 | +12,35 % |
10/2023 | 81.985.688 | -4,96 % |
09/2023 | 86.052.716 | -7,50 % |
08/2023 | 92.503.865 | -0,52 % |
07/2023 | 92.980.689 | -7,87 % |
06/2023 | 100.301.341 | -6,18 % |
05/2023 | 106.500.054 | +10,18 % |
04/2023 | 95.662.123 | -9,48 % |