Lần cập nhật gần nhất: 19/04/2024 | 07:15
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 10 năm gần đây: +7,38 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 135.160.330 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2019: 52.109.264 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 135.160.330 | +18,84 % |
03/2024 | 109.702.240 | +0,92 % |
02/2024 | 108.693.999 | +2,96 % |
01/2024 | 105.473.229 | -0,53 % |
12/2023 | 106.033.363 | +11,91 % |
11/2023 | 93.402.341 | +12,35 % |
10/2023 | 81.863.581 | -4,96 % |
09/2023 | 85.924.553 | -7,50 % |
08/2023 | 92.366.093 | -0,52 % |
07/2023 | 92.842.207 | -7,87 % |
06/2023 | 100.151.956 | -6,18 % |
05/2023 | 106.341.436 | +10,18 % |
04/2023 | 95.519.648 | -9,48 % |