Lần cập nhật gần nhất: 29/03/2024 | 16:21
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 6 tháng gần đây: +18,77 %
Giá đạt đỉnh vào 18/12/2023: 114.534.315 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/10/2023: 79.444.346 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
03/2024 | 103.220.260 | -2,75 % |
02/2024 | 106.062.438 | +2,96 % |
01/2024 | 102.919.645 | -0,53 % |
12/2023 | 103.466.217 | +11,91 % |
11/2023 | 91.141.002 | +12,35 % |
10/2023 | 79.881.604 | -4,96 % |
09/2023 | 83.844.256 | - |