Giá cao su thế giới

Tên giao dịch quốc tế: RUBBER
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Singapore Commodity Exchange Ltd (SICOM); Bloomberg; Rubber Association of Singapore Commodity Exchange (RASCE); International Rubber Study Group; Asian Wall Street Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Rubber (Asia), RSS3 grade, Singapore Commodity Exchange Ltd (SICOM) nearby contract beginning 2004; during 2000 to 2003, Singapore RSS1; previously Malaysia RSS1

Biến động Giá Cao Su Thế Giới trong 1 năm gần đây: +20,16 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2020: 308.80 JPY / kg

Giá chạm đáy vào 04/2020: 145.20 JPY / kg

JPY / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 JPY = 218.84 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Cao Su Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo JPY / kg Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2020 250.50 -23,27 %
11/2020 308.80 +28,56 %
10/2020 220.60 +29,96 %
07/2020 154.50 +1,42 %
06/2020 152.30 +1,18 %
05/2020 150.50 +3,52 %
04/2020 145.20 -17,77 %
03/2020 171.00 -4,33 %
02/2020 178.40 -12,11 %
01/2020 200.00 -