Giá cao su thế giới

Tên giao dịch quốc tế: RUBBER
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Singapore Commodity Exchange Ltd (SICOM); Bloomberg; Rubber Association of Singapore Commodity Exchange (RASCE); International Rubber Study Group; Asian Wall Street Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Rubber (Asia), RSS3 grade, Singapore Commodity Exchange Ltd (SICOM) nearby contract beginning 2004; during 2000 to 2003, Singapore RSS1; previously Malaysia RSS1

Biến động Giá Cao Su Thế Giới trong 1 năm gần đây: +8,57 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 144.90 JPY / kg

Giá chạm đáy vào 01/2023: 130.20 JPY / kg

JPY / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 JPY = 218.84 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Cao Su Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo JPY / kg Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2023 142.40 -1,12 %
11/2023 144.00 +5,42 %
10/2023 136.20 -0,07 %
09/2023 136.30 +3,96 %
08/2023 130.90 -1,60 %
07/2023 133.00 0,00 %
06/2023 133.00 -1,43 %
05/2023 134.90 +0,22 %
04/2023 134.60 -1,19 %
03/2023 136.20 -6,39 %
02/2023 144.90 +10,14 %
01/2023 130.20 -