Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay: 10.854.020 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Lần cập nhật gần nhất: 29/03/2024 | 06:06

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 3 năm gần đây: -18,16 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 15.392.850 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 247.92 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2024 10.854.020 -2,31 %
02/2024 11.104.533 -6,26 %
01/2024 11.799.135 -1,35 %
12/2023 11.958.552 +1,56 %
11/2023 11.771.807 +1,33 %
10/2023 11.614.667 -7,10 %
09/2023 12.439.081 -4,82 %
08/2023 13.038.033 -8,45 %
07/2023 14.140.288 +16,51 %
06/2023 11.805.968 -11,44 %
05/2023 13.156.457 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.526.578 -3,75 %
02/2023 14.033.251 +1,05 %
01/2023 13.885.221 +3,53 %
12/2022 13.394.490 +4,10 %
11/2022 12.845.549 +1,69 %
10/2022 12.628.104 -2,61 %
09/2022 12.958.325 -3,59 %
08/2022 13.422.911 -2,51 %
07/2022 13.759.965 -11,87 %
06/2022 15.392.850 +0,28 %
05/2022 15.349.580 +3,88 %
04/2022 14.753.998 -1,88 %
03/2022 15.031.839 +10,10 %
02/2022 13.514.007 +9,57 %
01/2022 12.220.452 +9,10 %
12/2021 11.107.994 -2,51 %
11/2021 11.386.929 -0,49 %
10/2021 11.442.679 -2,29 %
09/2021 11.704.669 -4,94 %
08/2021 12.283.125 -3,44 %
07/2021 12.705.535 -9,59 %
06/2021 13.923.936 +0,41 %
05/2021 13.867.002 +5,61 %
04/2021 13.089.320 +2,02 %
03/2021 12.825.143 -