Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay 1,163.00 UScents / bu

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Giá hiện tại đang tăng 2.50 UScents / bu, tương đương 0.21% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 25/04/2024 | 16:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 5 năm gần đây: +24,00 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 1,689.75 UScents / bu

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0.00 UScents / bu

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo UScents / bu Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 1,163.00 +2,99 %
03/2024 1,128.25 -8,04 %
02/2024 1,219.00 -6,26 %
01/2024 1,295.25 -1,35 %
12/2023 1,312.75 +1,56 %
11/2023 1,292.25 +1,33 %
10/2023 1,275.00 -7,10 %
09/2023 1,365.50 -4,82 %
08/2023 1,431.25 -8,45 %
07/2023 1,552.25 +16,51 %
06/2023 1,296.00 -11,44 %
05/2023 1,444.25 +100,00 %
04/2023 0.00 +0 %
03/2023 1,484.88 -3,75 %
02/2023 1,540.50 +1,05 %
01/2023 1,524.25 +3,53 %
12/2022 1,470.38 +4,10 %
11/2022 1,410.12 +1,69 %
10/2022 1,386.25 -2,61 %
09/2022 1,422.50 -3,59 %
08/2022 1,473.50 -2,51 %
07/2022 1,510.50 -11,87 %
06/2022 1,689.75 +0,28 %
05/2022 1,685.00 +3,88 %
04/2022 1,619.62 -1,88 %
03/2022 1,650.12 +10,10 %
02/2022 1,483.50 +9,57 %
01/2022 1,341.50 +9,10 %
12/2021 1,219.38 -2,51 %
11/2021 1,250.00 -0,49 %
10/2021 1,256.12 -2,29 %
09/2021 1,284.88 -4,94 %
08/2021 1,348.38 -3,44 %
07/2021 1,394.75 -9,59 %
06/2021 1,528.50 +0,41 %
05/2021 1,522.25 +5,61 %
04/2021 1,436.88 +2,02 %
03/2021 1,407.88 +2,87 %
02/2021 1,367.50 +4,07 %
01/2021 1,311.88 +10,35 %
12/2020 1,176.12 +10,14 %
11/2020 1,056.88 +0,14 %
10/2020 1,055.38 +16,03 %
07/2020 886.25 +5,16 %
06/2020 840.50 -1,44 %
05/2020 852.62 -3,72 %
04/2020 884.38 -0,99 %
03/2020 893.12 +2,13 %
02/2020 874.12 -7,45 %
01/2020 939.25 +6,67 %
12/2019 876.62 -6,13 %
11/2019 930.38 +0,40 %
10/2019 926.62 +6,30 %
09/2019 868.25 -1,60 %
08/2019 882.12 -2,55 %
07/2019 904.62 +1,93 %
06/2019 887.12 +3,83 %
05/2019 853.12 -3,61 %
04/2019 883.88 -