Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay: 10.784.451 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Lần cập nhật gần nhất: 28/03/2024 | 20:51

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 5 năm gần đây: +23,08 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 15.384.573 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 247.79 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2024 10.784.451 -2,91 %
02/2024 11.098.561 -6,26 %
01/2024 11.792.791 -1,35 %
12/2023 11.952.122 +1,56 %
11/2023 11.765.477 +1,33 %
10/2023 11.608.421 -7,10 %
09/2023 12.432.392 -4,82 %
08/2023 13.031.022 -8,45 %
07/2023 14.132.684 +16,51 %
06/2023 11.799.619 -11,44 %
05/2023 13.149.383 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.519.304 -3,75 %
02/2023 14.025.705 +1,05 %
01/2023 13.877.754 +3,53 %
12/2022 13.387.287 +4,10 %
11/2022 12.838.641 +1,69 %
10/2022 12.621.313 -2,61 %
09/2022 12.951.357 -3,59 %
08/2022 13.415.693 -2,51 %
07/2022 13.752.565 -11,87 %
06/2022 15.384.573 +0,28 %
05/2022 15.341.326 +3,88 %
04/2022 14.746.064 -1,88 %
03/2022 15.023.756 +10,10 %
02/2022 13.506.740 +9,57 %
01/2022 12.213.880 +9,10 %
12/2021 11.102.021 -2,51 %
11/2021 11.380.805 -0,49 %
10/2021 11.436.526 -2,29 %
09/2021 11.698.375 -4,94 %
08/2021 12.276.520 -3,44 %
07/2021 12.698.703 -9,59 %
06/2021 13.916.449 +0,41 %
05/2021 13.859.545 +5,61 %
04/2021 13.082.281 +2,02 %
03/2021 12.818.247 +2,87 %
02/2021 12.450.601 +4,07 %
01/2021 11.944.201 +10,35 %
12/2020 10.708.154 +10,14 %
11/2020 9.622.516 +0,14 %
10/2020 9.608.859 +16,03 %
07/2020 8.068.991 +5,16 %
06/2020 7.652.454 -1,44 %
05/2020 7.762.802 -3,72 %
04/2020 8.051.965 -0,99 %
03/2020 8.131.540 +2,13 %
02/2020 7.958.552 -7,45 %
01/2020 8.551.537 +6,67 %
12/2019 7.981.313 -6,13 %
11/2019 8.470.779 +0,40 %
10/2019 8.436.545 +6,30 %
09/2019 7.905.107 -1,60 %
08/2019 8.031.389 -2,55 %
07/2019 8.236.243 +1,93 %
06/2019 8.076.912 +3,83 %
05/2019 7.767.354 -3,61 %
04/2019 8.047.413 -3,08 %
03/2019 8.295.424 -