Giá Đồng Thế Giới hôm nay: 8,843.84 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Lần cập nhật gần nhất: 29/03/2024 | 20:21

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 3 năm gần đây: -1,96 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 10,473.06 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2022: 7,448.98 USD / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 247.92 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2024 8,843.84 +2,92 %
02/2024 8,585.24 +0,07 %
01/2024 8,579.29 +1,85 %
12/2023 8,420.34 +4,75 %
11/2023 8,020.20 -2,64 %
10/2023 8,232.06 -2,27 %
09/2023 8,418.79 -5,07 %
08/2023 8,845.39 +6,18 %
07/2023 8,298.86 +3,38 %
06/2023 8,018.65 -7,21 %
05/2023 8,596.93 -4,82 %
04/2023 9,011.39 -0,03 %
03/2023 9,014.26 -3,07 %
02/2023 9,290.72 +9,36 %
01/2023 8,421.00 +2,38 %
12/2022 8,220.38 +9,38 %
11/2022 7,448.98 -0,75 %
10/2022 7,505.20 -3,34 %
09/2022 7,755.86 -2,10 %
08/2022 7,919.00 -0,61 %
07/2022 7,967.07 -18,67 %
06/2022 9,454.52 -2,30 %
05/2022 9,671.68 -8,29 %
04/2022 10,473.06 +5,76 %
03/2022 9,870.10 +3,45 %
02/2022 9,529.48 -3,16 %
01/2022 9,830.85 +4,42 %
12/2021 9,396.10 -2,66 %
11/2021 9,645.89 +6,37 %
10/2021 9,031.24 -6,60 %
09/2021 9,626.93 -2,56 %
08/2021 9,873.40 +4,28 %
07/2021 9,451.22 -8,92 %
06/2021 10,294.49 +4,42 %
05/2021 9,839.89 +10,29 %
04/2021 8,827.75 -2,14 %
03/2021 9,016.91 -