Giá Đồng Thế Giới hôm nay: 239.168.829 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Lần cập nhật gần nhất: 16/04/2024 | 14:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 3 năm gần đây: +7,59 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 262.201.495 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2022: 186.491.193 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 250.36 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 239.168.829 +11,27 %
03/2024 212.206.313 -1,29 %
02/2024 214.938.441 +0,07 %
01/2024 214.789.416 +1,85 %
12/2023 210.809.892 +4,75 %
11/2023 200.792.089 -2,64 %
10/2023 206.096.281 -2,27 %
09/2023 210.771.256 -5,07 %
08/2023 221.451.392 +6,18 %
07/2023 207.768.675 +3,38 %
06/2023 200.753.453 -7,21 %
05/2023 215.230.972 -4,82 %
04/2023 225.607.539 -0,03 %
03/2023 225.679.292 -3,07 %
02/2023 232.600.682 +9,36 %
01/2023 210.826.450 +2,38 %
12/2022 205.803.750 +9,38 %
11/2022 186.491.193 -0,75 %
10/2022 187.898.653 -3,34 %
09/2022 194.174.268 -2,10 %
08/2022 198.258.662 -0,61 %
07/2022 199.461.902 -18,67 %
06/2022 236.701.634 -2,30 %
05/2022 242.138.293 -8,29 %
04/2022 262.201.495 +5,76 %
03/2022 247.105.798 +3,45 %
02/2022 238.578.247 -3,16 %
01/2022 246.123.336 +4,42 %
12/2021 235.238.980 -2,66 %
11/2021 241.492.517 +6,37 %
10/2021 226.104.289 -6,60 %
09/2021 241.017.844 -2,56 %
08/2021 247.188.590 +4,28 %
07/2021 236.618.842 -8,92 %
06/2021 257.730.741 +4,42 %
05/2021 246.349.634 +10,29 %
04/2021 221.009.836 -