Lần cập nhật gần nhất: 26/04/2024 | 05:36
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price
Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 10 năm gần đây: +33,31 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 266.222.178 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 01/2016: 113.672.807 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 254.358.325 | +15,29 % |
03/2024 | 215.460.354 | -1,29 % |
02/2024 | 218.234.377 | +0,07 % |
01/2024 | 218.083.067 | +1,85 % |
12/2023 | 214.042.519 | +4,75 % |
11/2023 | 203.871.101 | -2,64 % |
10/2023 | 209.256.629 | -2,27 % |
09/2023 | 214.003.291 | -5,07 % |
08/2023 | 224.847.200 | +6,18 % |
07/2023 | 210.954.667 | +3,38 % |
06/2023 | 203.831.872 | -7,21 % |
05/2023 | 218.531.394 | -4,82 % |
04/2023 | 229.067.078 | -0,03 % |