Giá hiện tại đang tăng 4.308.246 VNĐ / tấn, tương đương 1.72% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 25/04/2024 | 18:27
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price
Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 15 năm gần đây: +55,92 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 266.488.546 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 04/2009: 112.126.465 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 254.360.386 | +15,21 % |
03/2024 | 215.675.932 | -1,29 % |
02/2024 | 218.452.730 | +0,07 % |
01/2024 | 218.301.269 | +1,85 % |
12/2023 | 214.256.679 | +4,75 % |
11/2023 | 204.075.083 | -2,64 % |
10/2023 | 209.466.000 | -2,27 % |
09/2023 | 214.217.411 | -5,07 % |
08/2023 | 225.072.170 | +6,18 % |
07/2023 | 211.165.737 | +3,38 % |
06/2023 | 204.035.815 | -7,21 % |
05/2023 | 218.750.044 | -4,82 % |
04/2023 | 229.296.270 | -0,03 % |