Giá Đường Thế Giới hôm nay: 11.118.415 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SUGAR

Lần cập nhật gần nhất: 25/04/2024 | 17:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: International Sugar Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Sugar (world), International Sugar Agreement (ISA) daily price, raw, f.o.b. and stowed at greater Caribbean ports

Biến động Giá Đường Thế Giới trong 5 năm gần đây: +36,93 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2023: 15.247.150 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đường Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 11.118.415 -9,49 %
03/2024 12.173.037 -11,06 %
02/2024 13.519.364 +15,02 %
01/2024 11.488.655 -26,22 %
12/2023 14.501.061 -5,15 %
11/2023 15.247.150 +2,43 %
10/2023 14.876.910 +5,47 %
09/2023 14.063.505 +3,67 %
08/2023 13.547.413 +5,59 %
07/2023 12.790.104 -9,74 %
06/2023 14.035.456 -5,32 %
05/2023 14.781.545 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 11.253.048 -8,18 %
02/2023 12.173.037 +7,60 %
01/2023 11.247.438 +2,64 %
12/2022 10.950.124 +8,04 %
11/2022 10.069.402 +1,50 %
10/2022 9.917.940 -1,24 %
09/2022 10.041.353 +1,96 %
08/2022 9.845.014 -2,96 %
07/2022 10.136.718 -7,36 %
06/2022 10.882.808 +1,24 %
05/2022 10.748.175 -1,88 %
04/2022 10.950.124 +9,53 %
03/2022 9.906.721 -1,81 %
02/2022 10.086.231 -4,56 %
01/2022 10.546.226 +0,53 %
12/2021 10.490.129 -3,05 %
11/2021 10.809.882 -5,19 %
10/2021 11.370.851 +2,12 %
09/2021 11.129.634 +9,63 %
08/2021 10.058.183 +0,22 %
07/2021 10.035.744 +2,91 %
06/2021 9.744.040 +1,84 %
05/2021 9.564.529 +13,55 %
04/2021 8.268.690 -12,08 %
03/2021 9.267.216 +4,24 %
02/2021 8.874.537 +2,28 %
01/2021 8.672.588 +6,08 %
12/2020 8.145.277 +0,76 %
11/2020 8.083.570 +1,73 %
10/2020 7.943.328 +15,75 %
07/2020 6.692.366 +8,55 %
06/2020 6.120.177 +4,40 %
05/2020 5.850.912 -0,29 %
04/2020 5.867.741 -35,56 %
03/2020 7.954.547 -2,54 %
02/2020 8.156.496 +7,63 %
01/2020 7.533.820 +3,57 %
12/2019 7.264.555 +4,02 %
11/2019 6.972.850 +0,16 %
10/2019 6.961.631 +10,07 %
09/2019 6.260.419 -9,41 %
08/2019 6.849.437 -3,19 %
07/2019 7.068.215 +4,05 %
06/2019 6.782.121 -2,07 %
05/2019 6.922.363 -1,30 %
04/2019 7.012.118 -