Giá Thiếc Thế Giới hôm nay 682.378.363 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Giá hiện tại đang tăng 1.933.786 VNĐ / tấn, tương đương 0.28% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 29/03/2024 | 22:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +21,46 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.102.505.661 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 24,792.12 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2024 682.378.363 +5,52 %
02/2024 644.719.130 +2,27 %
01/2024 630.091.778 +6,56 %
12/2023 588.763.311 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 631.579.305 -12,82 %
08/2023 712.525.583 +9,37 %
07/2023 645.760.399 +1,87 %
06/2023 633.711.428 -2,06 %
05/2023 646.776.876 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 635.942.719 -16,21 %
02/2023 739.028.362 +16,42 %
01/2023 617.695.717 +8,54 %
12/2022 564.962.874 +20,57 %
11/2022 448.762.199 -13,38 %
10/2022 508.808.718 -15,25 %
09/2022 586.383.267 -5,90 %
08/2022 620.968.277 -6,40 %
07/2022 660.710.049 -27,98 %
06/2022 845.560.110 -17,28 %
05/2022 991.684.876 -6,06 %
04/2022 1.051.780.979 -4,82 %
03/2022 1.102.505.661 +6,26 %
02/2022 1.033.434.809 +5,82 %
01/2022 973.338.706 +0,45 %
12/2021 968.938.104 +5,23 %
11/2021 918.300.195 +9,86 %
10/2021 827.746.970 -1,36 %
09/2021 838.965.405 -2,73 %
08/2021 861.898.118 +10,00 %
07/2021 775.745.494 +1,09 %
06/2021 767.316.173 +8,39 %
05/2021 702.918.636 +10,93 %
04/2021 626.063.058 +0,32 %
03/2021 624.079.689 +10,19 %
02/2021 560.487.896 +10,09 %
01/2021 503.961.858 +8,18 %
12/2020 462.744.955 +5,04 %
11/2020 439.440.361 -2,44 %
10/2020 450.162.953 +8,05 %
07/2020 413.904.475 +7,50 %
06/2020 382.852.342 +2,56 %
05/2020 373.059.454 +2,61 %
04/2020 363.328.546 -10,76 %
03/2020 402.438.119 -1,37 %
02/2020 407.954.366 -4,13 %
01/2020 424.813.009 +3,85 %
12/2019 408.450.208 -0,14 %
11/2019 409.008.031 +0,39 %
10/2019 407.396.543 +0,91 %
09/2019 403.677.725 -6,56 %
08/2019 430.143.315 -8,50 %
07/2019 466.711.695 +0,41 %
06/2019 464.790.305 -4,76 %
05/2019 486.917.274 -9,08 %
04/2019 531.109.231 -0,91 %
03/2019 535.943.695 -