Giá lúa mì thế giới

Tên giao dịch quốc tế: WHEAT
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment

Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 1 năm gần đây: +19,51 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2021: 793.40 UScents / bu

Giá chạm đáy vào 04/2021: 621.88 UScents / bu

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 247.92 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Lúa Mì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo UScents / bu Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2021 793.40 +2,56 %
11/2021 773.10 +6,53 %
10/2021 722.60 +0,24 %
09/2021 720.90 +2,41 %
08/2021 703.50 +4,85 %
07/2021 669.38 +0,79 %
06/2021 664.12 -9,44 %
05/2021 726.80 +14,44 %
04/2021 621.88 -6,07 %
03/2021 659.60 -0,44 %
02/2021 662.50 +3,60 %
01/2021 638.62 -