Giá lúa mì thế giới

Tên giao dịch quốc tế: WHEAT
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment

Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 1 năm gần đây: +7,05 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2019: 542.12 UScents / bu

Giá chạm đáy vào 05/2019: 429.00 UScents / bu

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Lúa Mì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo UScents / bu Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2019 542.12 +6,83 %
11/2019 505.12 +2,99 %
10/2019 490.00 +5,84 %
09/2019 461.38 -5,04 %
08/2019 484.62 -8,54 %
07/2019 526.00 +1,78 %
06/2019 516.62 +16,96 %
05/2019 429.00 -7,08 %
04/2019 459.38 -0,68 %
03/2019 462.50 -11,33 %
02/2019 514.88 +2,14 %
01/2019 503.88 -