Giá lúa mì thế giới

Tên giao dịch quốc tế: WHEAT
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment

Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 1 năm gần đây: +4,64 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2020: 613.38 UScents / bu

Giá chạm đáy vào 07/2020: 492.12 UScents / bu

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.07 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Lúa Mì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo UScents / bu Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2020 584.50 -2,40 %
11/2020 598.50 -2,49 %
10/2020 613.38 +19,77 %
07/2020 492.12 -5,99 %
06/2020 521.62 +0,33 %
05/2020 519.88 -9,86 %
04/2020 571.12 +8,03 %
03/2020 525.25 -6,02 %
02/2020 556.88 -0,09 %
01/2020 557.38 -