Giá lúa mì thế giới

Tên giao dịch quốc tế: WHEAT
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment

Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +0 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 401.54 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0.00 USD / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.07 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Lúa Mì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2023 0.00 +0 %
09/2023 0.00 +0 %
08/2023 0.00 +0 %
07/2023 0.00 +0 %
06/2023 0.00 +0 %
05/2023 0.00 +0 %
04/2023 0.00 +0 %
03/2023 260.18 -7,61 %
02/2023 279.99 -3,81 %
01/2023 290.64 -0,43 %
12/2022 291.89 -10,35 %
11/2022 322.10 -7,24 %
10/2022 345.43 +11,50 %
09/2022 305.71 +2,40 %
08/2022 298.36 -3,55 %
07/2022 308.94 -29,97 %
06/2022 401.54 +3,46 %
05/2022 387.65 +2,72 %
04/2022 377.10 +9,96 %
03/2022 339.55 +17,86 %
02/2022 278.92 -1,45 %
01/2022 282.97 -3,02 %
12/2021 291.52 +2,56 %
11/2021 284.07 +6,53 %
10/2021 265.51 +0,24 %
09/2021 264.89 +2,41 %
08/2021 258.49 +4,85 %
07/2021 245.95 +0,79 %
06/2021 244.02 -9,44 %
05/2021 267.05 +14,44 %
04/2021 228.50 -6,07 %
03/2021 242.36 -0,44 %
02/2021 243.43 +3,60 %
01/2021 234.65 +8,47 %
12/2020 214.77 -2,40 %
11/2020 219.91 -2,49 %
10/2020 225.38 +19,77 %
07/2020 180.82 -5,99 %
06/2020 191.66 +0,33 %
05/2020 191.02 -9,86 %
04/2020 209.85 +8,03 %
03/2020 193.00 -6,02 %
02/2020 204.62 -0,09 %
01/2020 204.80 +2,74 %
12/2019 199.19 +6,83 %
11/2019 185.60 +2,99 %
10/2019 180.04 +5,84 %
09/2019 169.53 -5,04 %
08/2019 178.07 -8,54 %
07/2019 193.27 +1,78 %
06/2019 189.83 +16,96 %
05/2019 157.63 -7,08 %
04/2019 168.79 -