Giá than đá thế giới

Tên giao dịch quốc tế: COAL
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 1 năm gần đây: -188,89 %

Giá đạt đỉnh vào 01/2023: 390.00 USD / mt

Giá chạm đáy vào 11/2023: 123.50 USD / mt

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 24,792.12 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / mt Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2023 135.00 +8,52 %
11/2023 123.50 -29,35 %
10/2023 159.75 +2,35 %
09/2023 156.00 +13,81 %
08/2023 134.45 +4,87 %
07/2023 127.90 -7,90 %
06/2023 138.00 -37,46 %
05/2023 189.70 +6,83 %
04/2023 176.75 -11,17 %
03/2023 196.50 -33,33 %
02/2023 262.00 -48,85 %
01/2023 390.00 -