Giá than đá thế giới

Tên giao dịch quốc tế: COAL
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 1 năm gần đây: +57,15 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 10.803.167 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 01/2022: 4.217.140 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 24,792.12 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2022 9.842.472 +10,45 %
11/2022 8.813.599 -22,57 %
10/2022 10.803.167 +4,87 %
09/2022 10.277.574 +1,60 %
08/2022 10.112.707 +4,88 %
07/2022 9.619.343 -10,31 %
06/2022 10.611.028 +23,76 %
05/2022 8.089.669 +20,01 %
04/2022 6.470.744 -5,36 %
03/2022 6.817.834 +17,22 %
02/2022 5.643.927 +25,28 %
01/2022 4.217.140 -