Giá Than Đá Thế Giới hôm nay 129.00 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Giá hiện tại đang tăng 0.10 USD / tấn, tương đương 0.08% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 28/03/2024 | 22:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: +37,21 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 435.75 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 03/2021: 81.00 USD / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 24,778.79 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2024 129.00 +9,69 %
02/2024 116.50 -25,67 %
01/2024 146.40 +7,79 %
12/2023 135.00 +8,52 %
11/2023 123.50 -29,35 %
10/2023 159.75 +2,35 %
09/2023 156.00 +13,81 %
08/2023 134.45 +4,87 %
07/2023 127.90 -7,90 %
06/2023 138.00 -37,46 %
05/2023 189.70 +6,83 %
04/2023 176.75 -11,17 %
03/2023 196.50 -33,33 %
02/2023 262.00 -48,85 %
01/2023 390.00 -1,79 %
12/2022 397.00 +10,45 %
11/2022 355.50 -22,57 %
10/2022 435.75 +4,87 %
09/2022 414.55 +1,60 %
08/2022 407.90 +4,88 %
07/2022 388.00 -10,31 %
06/2022 428.00 +23,76 %
05/2022 326.30 +20,01 %
04/2022 261.00 -5,36 %
03/2022 275.00 +17,22 %
02/2022 227.65 +25,28 %
01/2022 170.10 +8,88 %
12/2021 155.00 -44,16 %
11/2021 223.45 +5,12 %
10/2021 212.00 +18,87 %
09/2021 172.00 +12,70 %
08/2021 150.15 +16,58 %
07/2021 125.25 +12,97 %
06/2021 109.00 +17,06 %
05/2021 90.40 -0,66 %
04/2021 91.00 +10,99 %
03/2021 81.00 -