Giá Than Đá Thế Giới hôm nay 3.198.184 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Giá hiện tại đang tăng 2.479 VNĐ / tấn, tương đương 0.08% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 29/03/2024 | 04:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: +37,21 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 10.803.167 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 03/2021: 2.008.162 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 24,792.12 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2024 3.198.184 +9,69 %
02/2024 2.888.282 -25,67 %
01/2024 3.629.567 +7,79 %
12/2023 3.346.936 +8,52 %
11/2023 3.061.827 -29,35 %
10/2023 3.960.541 +2,35 %
09/2023 3.867.571 +13,81 %
08/2023 3.333.301 +4,87 %
07/2023 3.170.912 -7,90 %
06/2023 3.421.313 -37,46 %
05/2023 4.703.066 +6,83 %
04/2023 4.382.008 -11,17 %
03/2023 4.871.652 -33,33 %
02/2023 6.495.536 -48,85 %
01/2023 9.668.928 -1,79 %
12/2022 9.842.472 +10,45 %
11/2022 8.813.599 -22,57 %
10/2022 10.803.167 +4,87 %
09/2022 10.277.574 +1,60 %
08/2022 10.112.707 +4,88 %
07/2022 9.619.343 -10,31 %
06/2022 10.611.028 +23,76 %
05/2022 8.089.669 +20,01 %
04/2022 6.470.744 -5,36 %
03/2022 6.817.834 +17,22 %
02/2022 5.643.927 +25,28 %
01/2022 4.217.140 +8,88 %
12/2021 3.842.779 -44,16 %
11/2021 5.539.800 +5,12 %
10/2021 5.255.930 +18,87 %
09/2021 4.264.245 +12,70 %
08/2021 3.722.537 +16,58 %
07/2021 3.105.213 +12,97 %
06/2021 2.702.341 +17,06 %
05/2021 2.241.208 -0,66 %
04/2021 2.256.083 +10,99 %
03/2021 2.008.162 -