Giá Than Đá Thế Giới hôm nay: 3.447.817 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Lần cập nhật gần nhất: 25/04/2024 | 17:51

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 5 năm gần đây: +100,00 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.087.723 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2020: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,445.15 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 3.447.817 +3,32 %
03/2024 3.333.314 +11,07 %
02/2024 2.964.360 -25,67 %
01/2024 3.725.170 +7,79 %
12/2023 3.435.095 +8,52 %
11/2023 3.142.476 -29,35 %
10/2023 4.064.862 +2,35 %
09/2023 3.969.443 +13,81 %
08/2023 3.421.100 +4,87 %
07/2023 3.254.434 -7,90 %
06/2023 3.511.430 -37,46 %
05/2023 4.826.944 +6,83 %
04/2023 4.497.430 -11,17 %
03/2023 4.999.971 -33,33 %
02/2023 6.666.629 -48,85 %
01/2023 9.923.607 -1,79 %
12/2022 10.101.723 +10,45 %
11/2022 9.045.750 -22,57 %
10/2022 11.087.723 +4,87 %
09/2022 10.548.286 +1,60 %
08/2022 10.379.076 +4,88 %
07/2022 9.872.717 -10,31 %
06/2022 10.890.523 +23,76 %
05/2022 8.302.751 +20,01 %
04/2022 6.641.183 -5,36 %
03/2022 6.997.415 +17,22 %
02/2022 5.792.588 +25,28 %
01/2022 4.328.220 +8,88 %
12/2021 3.943.998 -44,16 %
11/2021 5.685.718 +5,12 %
10/2021 5.394.371 +18,87 %
09/2021 4.376.565 +12,70 %
08/2021 3.820.589 +16,58 %
07/2021 3.187.005 +12,97 %
06/2021 2.773.521 +17,06 %
05/2021 2.300.241 -0,66 %
04/2021 2.315.508 +10,99 %
03/2021 2.061.057 -9,59 %
02/2021 2.258.766 +7,63 %
01/2021 2.086.502 +15,85 %
12/2020 1.755.715 +14,25 %
11/2020 1.505.589 +100,00 %
10/2020 0 -