Lần cập nhật gần nhất: 26/04/2024 | 02:03
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 15 năm gần đây: +53,09 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.076.640 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2020: 0 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 3.444.371 | +3,32 % |
03/2024 | 3.329.982 | +11,07 % |
02/2024 | 2.961.397 | -25,67 % |
01/2024 | 3.721.446 | +7,79 % |
12/2023 | 3.431.661 | +8,52 % |
11/2023 | 3.139.335 | -29,35 % |
10/2023 | 4.060.799 | +2,35 % |
09/2023 | 3.965.475 | +13,81 % |
08/2023 | 3.417.680 | +4,87 % |
07/2023 | 3.251.181 | -7,90 % |
06/2023 | 3.507.920 | -37,46 % |
05/2023 | 4.822.120 | +6,83 % |
04/2023 | 4.492.934 | -11,17 % |