Giá Thịt Bò Thế Giới hôm nay: 60,142.40 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: BEEF

Lần cập nhật gần nhất: 24/04/2024 | 21:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters

Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 5 năm gần đây: +94,52 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 60,142.40 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2023: 3,005.70 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Bò Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 60,142.40 +94,65 %
03/2024 3,218.60 -2,41 %
02/2024 3,296.00 -4,35 %
01/2024 3,439.20 +4,90 %
12/2023 3,270.80 +0,36 %
11/2023 3,259.20 +3,80 %
10/2023 3,135.30 +4,14 %
09/2023 3,005.70 -9,40 %
08/2023 3,288.20 -3,18 %
07/2023 3,392.80 +0,86 %
06/2023 3,363.70 -8,98 %
05/2023 3,665.60 -1,21 %
04/2023 3,710.20 -0,83 %
03/2023 3,741.10 +3,36 %
02/2023 3,615.30 -5,03 %
01/2023 3,797.20 +0,66 %
12/2022 3,772.10 +2,05 %
11/2022 3,694.70 -2,83 %
10/2022 3,799.20 -0,15 %
09/2022 3,805.00 -3,87 %
08/2022 3,952.10 -4,31 %
07/2022 4,122.40 +3,99 %
06/2022 3,957.90 -6,01 %
05/2022 4,195.90 -1,25 %
04/2022 4,248.20 +0,59 %
03/2022 4,223.00 +3,02 %
02/2022 4,095.30 -2,32 %
01/2022 4,190.10 +5,08 %
12/2021 3,977.20 +11,48 %
11/2021 3,520.50 -6,93 %
10/2021 3,764.30 -3,34 %
09/2021 3,890.10 -0,75 %
08/2021 3,919.20 -0,35 %
07/2021 3,932.70 +3,00 %
06/2021 3,814.70 -3,40 %
05/2021 3,944.30 +1,37 %
04/2021 3,890.10 +3,63 %
03/2021 3,748.90 +1,08 %
02/2021 3,708.20 +5,32 %
01/2021 3,510.80 -4,47 %
12/2020 3,667.60 +3,69 %
11/2020 3,532.10 +6,74 %
10/2020 3,294.00 -