Giá Vàng Thế Giới hôm nay: 71.287.431 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: GOLD

Lần cập nhật gần nhất: 24/04/2024 | 07:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates

Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 3 năm gần đây: +26,19 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 71.287.431 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 25,459.13 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Vàng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 71.287.431 +11,99 %
03/2024 62.740.466 +0,20 %
02/2024 62.612.162 -1,12 %
01/2024 63.310.775 +1,83 %
12/2023 62.151.740 +1,84 %
11/2023 61.005.903 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 60.399.681 -2,11 %
08/2023 61.676.584 +3,97 %
07/2023 59.230.209 -2,89 %
06/2023 60.942.979 -0,70 %
05/2023 61.371.171 +0,27 %
04/2023 61.205.419 +7,82 %
03/2023 56.418.566 -4,99 %
02/2023 59.231.744 +5,16 %
01/2023 56.174.543 +3,54 %
12/2022 54.188.589 +7,10 %
11/2022 50.340.997 -2,03 %
10/2022 51.363.134 -3,10 %
09/2022 52.957.728 -3,27 %
08/2022 54.691.984 -1,75 %
07/2022 55.646.592 -1,93 %
06/2022 56.722.445 -2,65 %
05/2022 58.224.955 -2,67 %
04/2022 59.781.181 +2,74 %
03/2022 58.140.544 +5,09 %
02/2022 55.183.101 -1,64 %
01/2022 56.090.132 +2,89 %
12/2021 54.470.982 -0,58 %
11/2021 54.785.603 +1,45 %
10/2021 53.990.608 -3,31 %
09/2021 55.777.045 +0,27 %
08/2021 55.628.175 +2,30 %
07/2021 54.349.737 -7,84 %
06/2021 58.611.709 +7,47 %
05/2021 54.236.166 +2,99 %
04/2021 52.613.946 -