Lần cập nhật gần nhất: 24/04/2024 | 09:18
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates
Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 10 năm gần đây: +44,03 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 71.202.714 VNĐ / lượng
Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 71.202.714 | +11,88 % |
03/2024 | 62.740.466 | +0,20 % |
02/2024 | 62.612.162 | -1,12 % |
01/2024 | 63.310.775 | +1,83 % |
12/2023 | 62.151.740 | +1,84 % |
11/2023 | 61.005.903 | +100,00 % |
10/2023 | 0 | +0 % |
09/2023 | 60.399.681 | -2,11 % |
08/2023 | 61.676.584 | +3,97 % |
07/2023 | 59.230.209 | -2,89 % |
06/2023 | 60.942.979 | -0,70 % |
05/2023 | 61.371.171 | +0,27 % |
04/2023 | 61.205.419 | +7,82 % |