Bắp ngô
CORN
4.842.041 VNĐ / tấn
484.12 UScents / bu (56 lb/bu)
-0.18 %
-0.88
Bột đậu nành
SOYBEAN MEAL
9.619.735 VNĐ / tấn
343.50 USD / ust
1.63 %
+ 5.50
Bột gỗ
WOODPULP
22.230.034 VNĐ / tấn
875.00 USD / mt
0.00 %
0.00
Cà phê Arabica
COFFEE ARABICA
134.592.264 VNĐ / tấn
240.30 UScents / lb
-0.41 %
-1.00
Cà phê Robusta
COFFEE ROBUSTA
646.322.351 VNĐ / tấn
2,544.00 UScents / kg
Cacao
COCOA
296.510.541 VNĐ / tấn
11,671.00 USD / mt
5.76 %
+ 636.00
Cao su
RUBBER
35.408.312 VNĐ / tấn
161.80 JPY / kg
0.50 %
+ 0.80
Dầu cọ
PALM OIL
24.690.867 VNĐ / tấn
4,423.00 MYR / mt
-1.21 %
-54.00
Dầu đậu nành
SOYBEAN OIL
24.868.483 VNĐ / tấn
44.40 UScents / lb
0.63 %
+ 0.28
Dầu lạc
GROUNDNUT OIL
35.822.111 VNĐ / tấn
1,410.00 USD / mt
Dừa khô
COPRA
25.126.290 VNĐ / tấn
989.00 USD / mt
Đậu nành
SOYBEANS
10.739.933 VNĐ / tấn
1,150.50 UScents / bu
1.52 %
+ 17.25
Đường
SUGAR
11.089.999 VNĐ / tấn
19.80 UScents / lb
1.07 %
+ 0.21
Đường US
SUGAR, US
15.173.303 VNĐ / tấn
27.09 UScents / lb
Gạo Thái Lan 5%
RICE THAILAND 5%
10.009.867 VNĐ / tấn
394.00 USD / mt
Gạo
RICE
19.536 VNĐ / tấn
16.90 USD / CWT
-1.66 %
-0.29
Gạo VN 5%
RICE VIETNAMESE 5%
9.557.390 VNĐ / tấn
376.19 USD / mt
Lúa mạch
BARLEY
3.683.834 VNĐ / tấn
145.00 USD / mt
Lúa mì
WHEAT
0 VNĐ / tấn
0.00 UScents / bu