Bắp ngô
CORN
4.842.326 VNĐ / tấn
484.12 UScents / bu (56 lb/bu)
-0.18 %
-0.88
Bột đậu nành
SOYBEAN MEAL
9.597.896 VNĐ / tấn
342.70 USD / ust
1.39 %
+ 4.70
Bột gỗ
WOODPULP
22.231.344 VNĐ / tấn
875.00 USD / mt
0.00 %
0.00
Cà phê Arabica
COFFEE ARABICA
134.684.216 VNĐ / tấn
240.45 UScents / lb
-0.35 %
-0.85
Cà phê Robusta
COFFEE ROBUSTA
646.360.440 VNĐ / tấn
2,544.00 UScents / kg
Cacao
COCOA
290.493.793 VNĐ / tấn
11,433.50 USD / mt
3.61 %
+ 398.50
Cao su
RUBBER
35.233.240 VNĐ / tấn
161.00 JPY / kg
-0.43 %
-0.70
Dầu cọ
PALM OIL
24.690.867 VNĐ / tấn
4,423.00 MYR / mt
-1.21 %
-54.00
Dầu đậu nành
SOYBEAN OIL
24.673.902 VNĐ / tấn
44.05 UScents / lb
-0.16 %
-0.07
Dầu lạc
GROUNDNUT OIL
35.824.223 VNĐ / tấn
1,410.00 USD / mt
Dừa khô
COPRA
25.127.770 VNĐ / tấn
989.00 USD / mt
Đậu nành
SOYBEANS
10.728.897 VNĐ / tấn
1,149.25 UScents / bu
1.41 %
+ 16.00
Đường
SUGAR
10.961.822 VNĐ / tấn
19.57 UScents / lb
-0.10 %
-0.02
Đường US
SUGAR, US
15.174.198 VNĐ / tấn
27.09 UScents / lb
Gạo Thái Lan 5%
RICE THAILAND 5%
10.010.457 VNĐ / tấn
394.00 USD / mt
Gạo
RICE
19.537 VNĐ / tấn
16.90 USD / CWT
-1.66 %
-0.29
Gạo VN 5%
RICE VIETNAMESE 5%
9.557.953 VNĐ / tấn
376.19 USD / mt
Lúa mạch
BARLEY
3.684.051 VNĐ / tấn
145.00 USD / mt
Lúa mì
WHEAT
0 VNĐ / tấn
0.00 UScents / bu