| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
|
US DOLLAR | 26.075,00 | 26.105,00 | 26.345,00 |
|
EURO | 29.907,98 | 30.210,08 | 31.472,72 |
|
POUND STERLING | 34.062,51 | 34.406,57 | 35.494,91 |
|
AUSTRALIAN DOLLAR | 16.928,61 | 17.099,61 | 17.640,49 |
|
YEN | 167,51 | 169,20 | 178,08 |
|
CANADIAN DOLLAR | 18.418,98 | 18.605,03 | 19.193,54 |
|
SINGAPORE DOLLAR | 19.831,08 | 20.031,39 | 20.706,40 |
|
SWISS FRANC | 32.370,85 | 32.697,83 | 33.732,11 |
|
THAILAND BAHT | 718,64 | 798,48 | 832,02 |
|
KOREAN WON | 15,90 | 17,67 | 19,16 |
|
HONGKONG DOLLAR | 3.294,14 | 3.327,42 | 3.453,33 |
|
YUAN RENMINBI | 3.615,61 | 3.652,13 | 3.767,65 |
|
DANISH KRONE | - | 4.034,73 | 4.187,41 |
|
INDIAN RUPEE | - | 296,89 | 309,55 |
|
KUWAITI DINAR | - | 85.457,18 | 89.564,97 |
|
MALAYSIAN RINGGIT | - | 6.225,68 | 6.358,69 |
|
NORWEGIAN KRONER | - | 2.587,92 | 2.696,62 |
|
RUSSIAN RUBLE | - | 316,26 | 349,95 |
|
SAUDI RIAL | - | 6.982,42 | 7.280,14 |
|
SWEDISH KRONA | - | 2.755,22 | 2.870,94 |
| Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
| Hồ Chí Minh | ||
| Vàng SJC 1L - 10L | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.500.000 | 54.400.000 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.500.000 | 54.500.000 |
| Vàng nữ trang 99,99% | 53.200.000 | 54.000.000 |
| Vàng nữ trang 99% | 52.165.000 | 53.465.000 |
| Vàng nữ trang 75% | 38.654.000 | 40.654.000 |
| Vàng nữ trang 58,3% | 29.635.000 | 31.635.000 |
| Vàng nữ trang 41,7% | 20.670.000 | 22.670.000 |
| Hà Nội | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Đà Nẵng | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Nha Trang | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Cà Mau | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Huế | ||
| Vàng SJC | 66.320.000 | 67.180.000 |
| Bình Phước | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Biên Hòa | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Miền Tây | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Quãng Ngãi | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Long Xuyên | ||
| Vàng SJC | 66.370.000 | 67.200.000 |
| Bạc Liêu | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Quy Nhơn | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Phan Rang | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Hạ Long | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Quảng Nam | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |