| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
|
US DOLLAR | 26.054,00 | 26.084,00 | 26.384,00 |
|
EURO | 30.166,87 | 30.471,59 | 31.757,33 |
|
POUND STERLING | 34.574,80 | 34.924,04 | 36.042,55 |
|
AUSTRALIAN DOLLAR | 17.168,37 | 17.341,79 | 17.897,19 |
|
YEN | 162,06 | 163,69 | 172,35 |
|
CANADIAN DOLLAR | 18.729,66 | 18.918,85 | 19.524,77 |
|
SINGAPORE DOLLAR | 19.919,20 | 20.120,41 | 20.806,39 |
|
SWISS FRANC | 32.491,69 | 32.819,88 | 33.871,01 |
|
THAILAND BAHT | 746,43 | 829,37 | 864,54 |
|
KOREAN WON | 15,65 | 17,38 | 18,86 |
|
HONGKONG DOLLAR | 3.283,09 | 3.316,25 | 3.443,06 |
|
YUAN RENMINBI | 3.654,61 | 3.691,52 | 3.809,75 |
|
DANISH KRONE | - | 4.068,84 | 4.224,43 |
|
INDIAN RUPEE | - | 291,34 | 303,88 |
|
KUWAITI DINAR | - | 85.051,78 | 89.174,26 |
|
MALAYSIAN RINGGIT | - | 6.441,16 | 6.581,30 |
|
NORWEGIAN KRONER | - | 2.574,07 | 2.683,22 |
|
RUSSIAN RUBLE | - | 320,51 | 354,79 |
|
SAUDI RIAL | - | 6.964,25 | 7.263,97 |
|
SWEDISH KRONA | - | 2.806,71 | 2.925,72 |
| Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
| Hồ Chí Minh | ||
| Vàng SJC 1L - 10L | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.500.000 | 54.400.000 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.500.000 | 54.500.000 |
| Vàng nữ trang 99,99% | 53.200.000 | 54.000.000 |
| Vàng nữ trang 99% | 52.165.000 | 53.465.000 |
| Vàng nữ trang 75% | 38.654.000 | 40.654.000 |
| Vàng nữ trang 58,3% | 29.635.000 | 31.635.000 |
| Vàng nữ trang 41,7% | 20.670.000 | 22.670.000 |
| Hà Nội | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Đà Nẵng | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Nha Trang | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Cà Mau | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Huế | ||
| Vàng SJC | 66.320.000 | 67.180.000 |
| Bình Phước | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Biên Hòa | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Miền Tây | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Quãng Ngãi | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Long Xuyên | ||
| Vàng SJC | 66.370.000 | 67.200.000 |
| Bạc Liêu | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Quy Nhơn | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Phan Rang | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Hạ Long | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Quảng Nam | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |