Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR | 25.892,00 | 25.922,00 | 26.282,00 |
EURO | 29.323,63 | 29.619,82 | 30.869,88 |
POUND STERLING | 34.326,74 | 34.673,48 | 35.784,26 |
AUSTRALIAN DOLLAR | 16.503,93 | 16.670,63 | 17.204,69 |
YEN | 173,62 | 175,37 | 184,65 |
CANADIAN DOLLAR | 18.597,12 | 18.784,97 | 19.386,76 |
SINGAPORE DOLLAR | 19.816,05 | 20.016,22 | 20.698,81 |
SWISS FRANC | 31.194,14 | 31.509,23 | 32.518,65 |
THAILAND BAHT | 703,67 | 781,86 | 815,02 |
KOREAN WON | 16,49 | 18,32 | 19,88 |
HONGKONG DOLLAR | 3.234,71 | 3.267,39 | 3.392,36 |
YUAN RENMINBI | 3.542,97 | 3.578,76 | 3.693,41 |
DANISH KRONE | - | 3.960,77 | 4.112,26 |
INDIAN RUPEE | - | 299,27 | 312,15 |
KUWAITI DINAR | - | 84.791,45 | 88.441,40 |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 6.087,00 | 6.219,48 |
NORWEGIAN KRONER | - | 2.555,92 | 2.664,32 |
RUSSIAN RUBLE | - | 318,82 | 352,92 |
SAUDI RIAL | - | 6.923,96 | 7.222,02 |
SWEDISH KRONA | - | 2.661,25 | 2.774,12 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500.000 | 82.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500.000 | 82.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99% | 79.683.000 | 81.683.000 |
Vàng nữ trang 75% | 59.531.000 | 62.031.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45.752.000 | 48.252.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.056.000 | 34.556.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |