Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
USD US DOLLAR | 25.170,00 | 25.200,00 | 25.509,00 |
EUR EURO | 25.878,45 | 26.139,85 | 27.297,36 |
GBP POUND STERLING | 31.003,12 | 31.316,28 | 32.320,90 |
AUD AUSTRALIAN DOLLAR | 15.978,36 | 16.139,76 | 16.657,51 |
JPY YEN | 159,37 | 160,97 | 168,63 |
CAD CANADIAN DOLLAR | 17.522,02 | 17.699,01 | 18.266,79 |
SGD SINGAPORE DOLLAR | 18.351,40 | 18.536,76 | 19.131,42 |
CHF SWISS FRANC | 27.902,22 | 28.184,06 | 29.088,20 |
THB THAILAND BAHT | 646,58 | 718,42 | 745,93 |
KRW KOREAN WON | 15,64 | 17,38 | 18,86 |
HKD HONGKONG DOLLAR | 3.183,43 | 3.215,58 | 3.318,74 |
CNY YUAN RENMINBI | 3.422,11 | 3.456,68 | 3.567,57 |
DKK DANISH KRONE | - | 3.495,94 | 3.629,81 |
INR INDIAN RUPEE | - | 300,64 | 312,66 |
KWD KUWAITI DINAR | - | 82.383,17 | 85.676,61 |
MYR MALAYSIAN RINGGIT | - | 5.632,37 | 5.755,20 |
NOK NORWEGIAN KRONER | - | 2.232,70 | 2.327,49 |
RUB RUSSIAN RUBLE | - | 232,61 | 257,50 |
SAR SAUDI RIAL | - | 6.750,81 | 6.998,93 |
SEK SWEDISH KRONA | - | 2.252,19 | 2.347,80 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500.000 | 82.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500.000 | 82.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99% | 79.683.000 | 81.683.000 |
Vàng nữ trang 75% | 59.531.000 | 62.031.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45.752.000 | 48.252.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.056.000 | 34.556.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |