| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
|
US DOLLAR | 26.093,00 | 26.123,00 | 26.403,00 |
|
EURO | 30.264,05 | 30.569,75 | 31.859,52 |
|
POUND STERLING | 34.666,65 | 35.016,82 | 36.138,18 |
|
AUSTRALIAN DOLLAR | 17.189,65 | 17.363,28 | 17.919,32 |
|
YEN | 162,78 | 164,42 | 173,12 |
|
CANADIAN DOLLAR | 18.749,16 | 18.938,54 | 19.545,02 |
|
SINGAPORE DOLLAR | 19.969,40 | 20.171,11 | 20.858,74 |
|
SWISS FRANC | 32.607,33 | 32.936,70 | 33.991,45 |
|
THAILAND BAHT | 746,93 | 829,93 | 865,11 |
|
KOREAN WON | 15,54 | 17,26 | 18,73 |
|
HONGKONG DOLLAR | 3.290,47 | 3.323,70 | 3.450,79 |
|
YUAN RENMINBI | 3.651,39 | 3.688,27 | 3.806,38 |
|
DANISH KRONE | - | 4.082,13 | 4.238,22 |
|
INDIAN RUPEE | - | 292,78 | 305,38 |
|
KUWAITI DINAR | - | 85.273,96 | 89.406,89 |
|
MALAYSIAN RINGGIT | - | 6.424,05 | 6.563,79 |
|
NORWEGIAN KRONER | - | 2.572,24 | 2.681,29 |
|
RUSSIAN RUBLE | - | 321,26 | 355,62 |
|
SAUDI RIAL | - | 6.979,98 | 7.280,36 |
|
SWEDISH KRONA | - | 2.815,58 | 2.934,96 |
| Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
| Hồ Chí Minh | ||
| Vàng SJC 1L - 10L | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.500.000 | 54.400.000 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.500.000 | 54.500.000 |
| Vàng nữ trang 99,99% | 53.200.000 | 54.000.000 |
| Vàng nữ trang 99% | 52.165.000 | 53.465.000 |
| Vàng nữ trang 75% | 38.654.000 | 40.654.000 |
| Vàng nữ trang 58,3% | 29.635.000 | 31.635.000 |
| Vàng nữ trang 41,7% | 20.670.000 | 22.670.000 |
| Hà Nội | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Đà Nẵng | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Nha Trang | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Cà Mau | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Huế | ||
| Vàng SJC | 66.320.000 | 67.180.000 |
| Bình Phước | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Biên Hòa | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Miền Tây | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Quãng Ngãi | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
| Long Xuyên | ||
| Vàng SJC | 66.370.000 | 67.200.000 |
| Bạc Liêu | ||
| Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
| Quy Nhơn | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Phan Rang | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Hạ Long | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
| Quảng Nam | ||
| Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |