Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR | 26.147,00 | 26.177,00 | 26.457,00 |
EURO | 30.466,80 | 30.774,55 | 32.072,89 |
POUND STERLING | 35.055,96 | 35.410,07 | 36.543,94 |
AUSTRALIAN DOLLAR | 17.166,96 | 17.340,37 | 17.895,63 |
YEN | 173,69 | 175,44 | 184,72 |
CANADIAN DOLLAR | 18.702,51 | 18.891,42 | 19.496,35 |
SINGAPORE DOLLAR | 20.122,01 | 20.325,27 | 21.018,11 |
SWISS FRANC | 32.673,51 | 33.003,55 | 34.060,36 |
THAILAND BAHT | 733,44 | 814,93 | 849,48 |
KOREAN WON | 16,53 | 18,36 | 19,92 |
HONGKONG DOLLAR | 3.293,78 | 3.327,05 | 3.454,25 |
YUAN RENMINBI | 3.612,63 | 3.649,12 | 3.765,97 |
DANISH KRONE | - | 4.112,11 | 4.269,33 |
INDIAN RUPEE | - | 298,46 | 311,30 |
KUWAITI DINAR | - | 86.048,26 | 90.218,52 |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 6.236,94 | 6.372,60 |
NORWEGIAN KRONER | - | 2.645,45 | 2.757,61 |
RUSSIAN RUBLE | - | 301,64 | 333,90 |
SAUDI RIAL | - | 6.990,40 | 7.291,21 |
SWEDISH KRONA | - | 2.797,39 | 2.915,99 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L | 66.350.000 | 67.150.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.500.000 | 54.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.500.000 | 54.500.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 53.200.000 | 54.000.000 |
Vàng nữ trang 99% | 52.165.000 | 53.465.000 |
Vàng nữ trang 75% | 38.654.000 | 40.654.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.635.000 | 31.635.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.670.000 | 22.670.000 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 66.320.000 | 67.180.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
Miền Tây | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
Quãng Ngãi | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.150.000 |
Long Xuyên | ||
Vàng SJC | 66.370.000 | 67.200.000 |
Bạc Liêu | ||
Vàng SJC | 66.350.000 | 67.170.000 |
Quy Nhơn | ||
Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
Phan Rang | ||
Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
Hạ Long | ||
Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |
Quảng Nam | ||
Vàng SJC | 66.330.000 | 67.170.000 |