Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
USD US DOLLAR | 24.370,00 | 24.400,00 | 24.740,00 |
EUR EURO | 26.712,18 | 26.982,00 | 28.178,34 |
GBP POUND STERLING | 31.842,50 | 32.164,15 | 33.197,77 |
AUD AUSTRALIAN DOLLAR | 16.300,70 | 16.465,35 | 16.994,48 |
JPY YEN | 165,11 | 166,78 | 174,72 |
CAD CANADIAN DOLLAR | 17.643,18 | 17.821,39 | 18.394,10 |
SGD SINGAPORE DOLLAR | 18.532,10 | 18.719,29 | 19.320,85 |
CHF SWISS FRANC | 28.247,40 | 28.532,73 | 29.449,65 |
THB THAILAND BAHT | 656,12 | 729,02 | 756,98 |
KRW KOREAN WON | 15,91 | 17,68 | 19,18 |
HKD HONGKONG DOLLAR | 3.073,10 | 3.104,15 | 3.203,90 |
CNY YUAN RENMINBI | 3.410,85 | 3.445,30 | 3.556,55 |
DKK DANISH KRONE | - | 3.607,25 | 3.745,58 |
INR INDIAN RUPEE | - | 293,34 | 305,08 |
KWD KUWAITI DINAR | - | 80.331,14 | 83.547,10 |
MYR MALAYSIAN RINGGIT | - | 5.794,26 | 5.920,95 |
NOK NORWEGIAN KRONER | - | 2.294,09 | 2.391,61 |
RUB RUSSIAN RUBLE | - | 252,36 | 279,38 |
SAR SAUDI RIAL | - | 6.529,42 | 6.790,82 |
SEK SWEDISH KRONA | - | 2.367,28 | 2.467,92 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 80.000.000 | 82.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 78.700.000 | 80.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 78.700.000 | 80.100.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 78.600.000 | 79.600.000 |
Vàng nữ trang 99% | 76.812.000 | 78.812.000 |
Vàng nữ trang 75% | 57.356.000 | 59.856.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.061.000 | 46.561.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 30.847.000 | 33.347.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |