Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR | 23.280,00 | 23.310,00 | 23.650,00 |
EURO | 24.613,38 | 24.862,00 | 25.991,59 |
POUND STERLING | 28.653,47 | 28.942,90 | 29.875,26 |
AUSTRALIAN DOLLAR | 15.043,93 | 15.195,89 | 15.685,40 |
YEN | 164,43 | 166,09 | 174,07 |
CANADIAN DOLLAR | 17.015,29 | 17.187,17 | 17.740,83 |
SINGAPORE DOLLAR | 16.982,46 | 17.154,00 | 17.706,60 |
SWISS FRANC | 25.275,78 | 25.531,10 | 26.353,55 |
THAILAND BAHT | 599,96 | 666,62 | 692,24 |
KOREAN WON | 15,48 | 17,20 | 18,86 |
HONGKONG DOLLAR | 2.921,70 | 2.951,21 | 3.046,28 |
YUAN RENMINBI | 3.241,81 | 3.274,55 | 3.380,55 |
DANISH KRONE | - | 3.329,65 | 3.457,60 |
INDIAN RUPEE | - | 284,39 | 295,80 |
KUWAITI DINAR | - | 76.140,40 | 79.194,57 |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 5.049,50 | 5.160,30 |
NORWEGIAN KRONER | - | 2.080,77 | 2.169,39 |
RUSSIAN RUBLE | - | 275,85 | 305,41 |
SAUDI RIAL | - | 6.243,35 | 6.493,78 |
SWEDISH KRONA | - | 2.128,82 | 2.219,49 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L | 66.100.000 | 66.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.050.000 | 53.950.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.050.000 | 54.050.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.750.000 | 53.550.000 |
Vàng nữ trang 99% | 51.720.000 | 53.020.000 |
Vàng nữ trang 75% | 38.317.000 | 40.317.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.373.000 | 31.373.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.483.000 | 22.483.000 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.820.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.820.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.820.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.820.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 66.070.000 | 66.830.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 66.080.000 | 66.820.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.800.000 |
Miền Tây | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.800.000 |
Quãng Ngãi | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.800.000 |
Long Xuyên | ||
Vàng SJC | 66.120.000 | 66.850.000 |
Bạc Liêu | ||
Vàng SJC | 66.100.000 | 66.820.000 |
Quy Nhơn | ||
Vàng SJC | 66.080.000 | 66.820.000 |
Phan Rang | ||
Vàng SJC | 66.080.000 | 66.820.000 |
Hạ Long | ||
Vàng SJC | 66.080.000 | 66.820.000 |
Quảng Nam | ||
Vàng SJC | 66.080.000 | 66.820.000 |