Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR |
23.260,00 |
23.290,00 |
23.630,00 |
EURO |
24.857,55 |
25.108,64 |
26.249,47 |
POUND STERLING |
28.270,18 |
28.555,73 |
29.475,66 |
AUSTRALIAN DOLLAR |
16.228,84 |
16.392,76 |
16.920,86 |
YEN |
175,71 |
177,48 |
186,02 |
CANADIAN DOLLAR |
17.143,57 |
17.316,73 |
17.874,60 |
SINGAPORE DOLLAR |
17.399,28 |
17.575,04 |
18.141,22 |
SWISS FRANC |
24.802,19 |
25.052,72 |
25.859,80 |
THAILAND BAHT |
630,64 |
700,72 |
727,64 |
KOREAN WON |
16,43 |
18,26 |
20,02 |
HONGKONG DOLLAR |
2.919,40 |
2.948,88 |
3.043,88 |
DANISH KRONE |
- |
3.366,85 |
3.496,23 |
YUAN RENMINBI |
3.387,52 |
3.421,74 |
3.532,50 |
INDIAN RUPEE |
- |
286,73 |
298,23 |
KUWAITI DINAR |
- |
76.648,80 |
79.723,48 |
MALAYSIAN RINGGIT |
- |
5.482,62 |
5.602,92 |
NORWEGIAN KRONER |
- |
2.325,76 |
2.424,82 |
RUSSIAN RUBLE |
- |
322,13 |
356,65 |
SAUDI RIAL |
- |
6.231,71 |
6.481,69 |
SWEDISH KRONA |
- |
2.231,02 |
2.326,04 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L |
67.200.000 |
68.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
55.200.000 |
56.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
55.200.000 |
56.400.000 |
Vàng nữ trang 99,99% |
55.100.000 |
55.900.000 |
Vàng nữ trang 99% |
54.047.000 |
55.347.000 |
Vàng nữ trang 75% |
40.079.000 |
42.079.000 |
Vàng nữ trang 58,3% |
30.743.000 |
32.743.000 |
Vàng nữ trang 41,7% |
21.463.000 |
23.463.000 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.220.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.220.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.220.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.220.000 |
Huế | ||
Vàng SJC |
67.170.000 |
68.230.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC |
67.180.000 |
68.220.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.200.000 |
Miền Tây | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.200.000 |
Quãng Ngãi | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.200.000 |
Long Xuyên | ||
Vàng SJC |
67.220.000 |
68.250.000 |
Bạc Liêu | ||
Vàng SJC |
67.200.000 |
68.220.000 |
Quy Nhơn | ||
Vàng SJC |
67.180.000 |
68.220.000 |
Phan Rang | ||
Vàng SJC |
67.180.000 |
68.220.000 |
Hạ Long | ||
Vàng SJC |
67.180.000 |
68.220.000 |
Quảng Nam | ||
Vàng SJC |
67.180.000 |
68.220.000 |