Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR | 25.790,00 | 25.820,00 | 26.180,00 |
EURO | 28.797,25 | 29.088,13 | 30.445,31 |
POUND STERLING | 33.891,18 | 34.233,51 | 35.412,10 |
AUSTRALIAN DOLLAR | 16.220,60 | 16.384,44 | 16.948,52 |
YEN | 175,59 | 177,36 | 187,18 |
CANADIAN DOLLAR | 18.280,25 | 18.464,90 | 19.100,61 |
SINGAPORE DOLLAR | 19.316,98 | 19.512,10 | 20.224,28 |
SWISS FRANC | 30.657,51 | 30.967,18 | 32.033,31 |
THAILAND BAHT | 685,34 | 761,48 | 795,62 |
KOREAN WON | 15,65 | 17,39 | 18,91 |
HONGKONG DOLLAR | 3.252,93 | 3.285,79 | 3.419,37 |
YUAN RENMINBI | 3.480,97 | 3.516,13 | 3.637,19 |
DANISH KRONE | - | 3.886,80 | 4.044,81 |
INDIAN RUPEE | - | 302,84 | 316,61 |
KUWAITI DINAR | - | 84.299,37 | 88.131,96 |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 5.940,59 | 6.083,96 |
NORWEGIAN KRONER | - | 2.453,56 | 2.563,54 |
RUSSIAN RUBLE | - | 302,50 | 335,63 |
SAUDI RIAL | - | 6.883,37 | 7.196,32 |
SWEDISH KRONA | - | 2.639,45 | 2.757,77 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500.000 | 82.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500.000 | 82.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99% | 79.683.000 | 81.683.000 |
Vàng nữ trang 75% | 59.531.000 | 62.031.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45.752.000 | 48.252.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.056.000 | 34.556.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |