Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR | 25.960,00 | 25.990,00 | 26.350,00 |
EURO | 30.036,65 | 30.340,05 | 31.651,28 |
POUND STERLING | 34.876,59 | 35.228,87 | 36.357,36 |
AUSTRALIAN DOLLAR | 16.756,16 | 16.925,42 | 17.467,59 |
YEN | 175,14 | 176,91 | 186,27 |
CANADIAN DOLLAR | 18.795,81 | 18.985,66 | 19.593,83 |
SINGAPORE DOLLAR | 20.014,77 | 20.216,94 | 20.906,33 |
SWISS FRANC | 32.180,05 | 32.505,11 | 33.546,34 |
THAILAND BAHT | 714,13 | 793,48 | 827,13 |
KOREAN WON | 16,62 | 18,46 | 20,03 |
HONGKONG DOLLAR | 3.240,04 | 3.272,77 | 3.397,94 |
YUAN RENMINBI | 3.560,69 | 3.596,65 | 3.711,87 |
DANISH KRONE | - | 4.055,96 | 4.211,08 |
INDIAN RUPEE | - | 304,83 | 317,95 |
KUWAITI DINAR | - | 85.283,19 | 88.954,10 |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 6.139,69 | 6.273,31 |
NORWEGIAN KRONER | - | 2.548,89 | 2.656,99 |
RUSSIAN RUBLE | - | 316,05 | 349,85 |
SAUDI RIAL | - | 6.938,27 | 7.236,92 |
SWEDISH KRONA | - | 2.683,12 | 2.796,91 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500.000 | 82.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500.000 | 82.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99% | 79.683.000 | 81.683.000 |
Vàng nữ trang 75% | 59.531.000 | 62.031.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45.752.000 | 48.252.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.056.000 | 34.556.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |