Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR | 25.720,00 | 25.750,00 | 26.110,00 |
EURO | 28.298,07 | 28.583,91 | 29.848,73 |
POUND STERLING | 33.624,17 | 33.963,81 | 35.052,27 |
AUSTRALIAN DOLLAR | 16.208,23 | 16.371,95 | 16.896,63 |
YEN | 172,35 | 174,09 | 183,30 |
CANADIAN DOLLAR | 18.118,60 | 18.301,62 | 18.888,14 |
SINGAPORE DOLLAR | 19.497,22 | 19.694,16 | 20.366,01 |
SWISS FRANC | 30.305,58 | 30.611,70 | 31.592,73 |
THAILAND BAHT | 690,06 | 766,74 | 799,26 |
KOREAN WON | 16,07 | 17,85 | 19,37 |
HONGKONG DOLLAR | 3.226,71 | 3.259,30 | 3.384,00 |
YUAN RENMINBI | 3.509,24 | 3.544,69 | 3.658,29 |
DANISH KRONE | - | 3.821,49 | 3.967,70 |
INDIAN RUPEE | - | 302,20 | 315,21 |
KUWAITI DINAR | - | 83.977,51 | 87.593,46 |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 6.014,88 | 6.145,87 |
NORWEGIAN KRONER | - | 2.441,58 | 2.545,16 |
RUSSIAN RUBLE | - | 308,47 | 341,47 |
SAUDI RIAL | - | 6.873,68 | 7.169,65 |
SWEDISH KRONA | - | 2.614,96 | 2.725,89 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500.000 | 82.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500.000 | 82.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99% | 79.683.000 | 81.683.000 |
Vàng nữ trang 75% | 59.531.000 | 62.031.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45.752.000 | 48.252.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.056.000 | 34.556.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |