Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR |
22.675,00 |
22.675,00 |
22.745,00 |
EURO |
26.576,28 |
26.656,25 |
26.894,03 |
BRITISH POUND |
29.729,53 |
29.939,10 |
30.206,17 |
AUST.DOLLAR |
16.976,52 |
17.078,99 |
17.231,34 |
JAPANESE YEN |
198,86 |
200,87 |
202,66 |
CANADIAN DOLLAR |
17.539,83 |
17.699,12 |
17.928,58 |
SINGAPORE DOLLAR |
16.544,18 |
16.660,81 |
16.843,09 |
SWISS FRANCE |
22.596,47 |
22.755,76 |
23.050,77 |
THAI BAHT |
677,26 |
677,26 |
705,53 |
SOUTH KOREAN WON |
19,08 |
20,08 |
21,34 |
HONGKONG DOLLAR |
2.865,83 |
2.886,03 |
2.929,30 |
DANISH KRONE |
- |
3.544,36 |
3.655,52 |
INDIAN RUPEE |
- |
348,80 |
362,49 |
KUWAITI DINAR |
- |
75.015,53 |
77.960,40 |
MALAYSIAN RINGGIT |
- |
5.426,79 |
5.497,15 |
NORWEGIAN KRONER |
- |
2.725,49 |
2.810,97 |
RUSSIAN RUBLE |
- |
379,68 |
423,08 |
SAUDI RIAL |
- |
6.040,93 |
6.278,08 |
SWEDISH KRONA |
- |
2.671,35 |
2.738,66 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L |
36.350.000 |
36.550.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
35.350.000 |
35.750.000 |
Vàng nữ trang 99,99% |
35.050.000 |
35.750.000 |
Vàng nữ trang 99% |
34.696.000 |
35.396.000 |
Vàng nữ trang 75% |
25.565.000 |
26.965.000 |
Vàng nữ trang 58,3% |
19.594.000 |
20.994.000 |
Vàng nữ trang 41,7% |
13.659.000 |
15.059.000 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.570.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.570.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC |
36.340.000 |
36.570.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.570.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC |
36.340.000 |
36.570.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC |
36.320.000 |
36.580.000 |
Huế | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.570.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.550.000 |
Miền Tây | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.550.000 |
Quãng Ngãi | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.550.000 |
Đà Lạt | ||
Vàng SJC |
36.370.000 |
36.600.000 |
Long Xuyên | ||
Vàng SJC |
36.350.000 |
36.550.000 |