Giá Cà Phê Robusta Thế Giới hôm nay 35,080.00 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ROBUSTA

Giá hiện tại đang tăng 450 USD / tấn, tương đương 1.3% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 09/07/2025 | 14:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, Robustas, average New York and Le Havre/Marseilles markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Robusta Thế Giới trong 10 năm gần đây: +99,95 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2025: 57,320.00 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0.00 USD / tấn

UScents / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 261.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Cà Phê Robusta Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 35,080.00 -28,34 %
06/2025 45,020.00 -18,88 %
05/2025 53,520.00 +1,40 %
04/2025 52,770.00 -1,52 %
03/2025 53,570.00 -7,00 %
02/2025 57,320.00 +15,02 %
01/2025 48,710.00 -11,21 %
12/2024 54,170.00 +12,44 %
11/2024 47,430.00 +46,36 %
12/2023 25,440.00 +100,00 %
10/2023 0.00 +0 %
09/2023 24,940.00 -5,49 %
08/2023 26,310.00 +5,32 %
07/2023 24,910.00 -2,49 %
06/2023 25,530.00 +5,72 %
05/2023 24,070.00 -0,04 %
04/2023 24,080.00 +99,91 %
10/2017 21.70 -0,80 %
09/2017 21.90 -5,39 %
08/2017 23.00 -0,40 %
07/2017 23.10 +2,85 %
06/2017 22.50 +3,52 %
05/2017 21.70 -5,30 %
04/2017 22.80 -3,04 %
03/2017 23.50 +0,23 %
02/2017 23.50 -1,72 %
01/2017 23.90 +5,97 %
12/2016 22.50 -1,83 %
11/2016 22.90 +0,07 %
10/2016 22.90 +6,53 %
09/2016 21.40 +5,25 %
08/2016 20.20 +1,06 %
07/2016 20.00 +5,37 %
06/2016 18.90 +2,34 %
05/2016 18.50 +4,46 %
04/2016 17.70 +5,71 %
03/2016 16.70 +2,06 %
02/2016 16.30 -0,91 %
01/2016 16.50 -6,11 %
12/2015 17.50 -3,11 %
11/2015 18.00 -1,27 %
10/2015 18.30 +1,56 %
09/2015 18.00 -5,27 %
08/2015 18.90 -1,57 %
07/2015 19.20 -