Giá Cà Phê Robusta Thế Giới hôm nay 990.135.612 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ROBUSTA

Giá hiện tại đang giảm 23.944 VNĐ / tấn, tương đương 2.36% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 17/12/2025 | 12:54

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, Robustas, average New York and Le Havre/Marseilles markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Robusta Thế Giới trong 10 năm gần đây: +99,95 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2025: 1.508.226.768 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.12 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Cà Phê Robusta Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 990.135.612 -20,70 %
11/2025 1.195.109.208 +7,84 %
10/2025 1.101.437.064 -15,03 %
09/2025 1.266.942.060 +31,61 %
08/2025 866.467.332 -9,78 %
07/2025 951.193.260 -24,54 %
06/2025 1.184.584.248 -18,88 %
05/2025 1.408.239.648 +1,40 %
04/2025 1.388.505.348 -1,52 %
03/2025 1.409.555.268 -7,00 %
02/2025 1.508.226.768 +15,02 %
01/2025 1.281.677.004 -11,21 %
12/2024 1.425.342.708 +12,44 %
11/2024 1.247.997.132 +46,36 %
12/2023 669.387.456 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 656.231.256 -5,49 %
08/2023 692.279.244 +5,32 %
07/2023 655.441.884 -2,49 %
06/2023 671.755.572 +5,72 %
05/2023 633.339.468 -0,04 %
04/2023 633.602.592 +99,91 %
10/2017 570.742 -0,80 %
09/2017 575.321 -5,39 %
08/2017 606.317 -0,40 %
07/2017 608.737 +2,85 %
06/2017 591.398 +3,52 %
05/2017 570.584 -5,30 %
04/2017 600.844 -3,04 %
03/2017 619.131 +0,23 %
02/2017 617.736 -1,72 %
01/2017 628.340 +5,97 %
12/2016 590.819 -1,83 %
11/2016 601.659 +0,07 %
10/2016 601.265 +6,53 %
09/2016 561.980 +5,25 %
08/2016 532.458 +1,06 %
07/2016 526.827 +5,37 %
06/2016 498.541 +2,34 %
05/2016 486.858 +4,46 %
04/2016 465.124 +5,71 %
03/2016 438.549 +2,06 %
02/2016 429.497 -0,91 %
01/2016 433.392 -6,11 %
12/2015 459.888 -