Giá Thịt Heo Thế Giới hôm nay 4.664.484 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAN HOGS

Giá hiện tại đang giảm 39.064 VNĐ / tấn, tương đương 0.83% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 04/11/2025 | 20:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Contract for difference (CFD)

Thông tin thêm: The Lean Hogs market prices are based on over-the-counter (OTC) and contract for difference (CFD) financial instruments.

Biến động Giá Thịt Heo Thế Giới trong 10 năm gần đây: +4,53 %

Giá đạt đỉnh vào 08/2022: 6.982.257 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2020: 3.799.297 VNĐ / tấn

USD / lbs USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,250.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2.20462262 lbs

Giá Thịt Heo Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 4.664.484 -23,70 %
10/2025 5.769.839 +4,71 %
09/2025 5.497.840 -12,60 %
08/2025 6.190.568 -2,79 %
07/2025 6.363.027 +7,84 %
06/2025 5.864.170 +9,28 %
05/2025 5.319.884 +4,57 %
04/2025 5.076.822 +4,16 %
03/2025 4.865.589 -0,27 %
02/2025 4.878.610 +3,35 %
01/2025 4.715.122 -0,74 %
12/2024 4.749.845 +2,41 %
11/2024 4.635.548 +14,47 %
12/2023 3.964.863 -4,57 %
11/2023 4.146.141 -11,94 %
10/2023 4.641.335 -2,75 %
09/2023 4.768.867 -25,80 %
08/2023 5.999.064 +7,88 %
07/2023 5.526.169 +13,87 %
06/2023 4.759.567 +3,15 %
05/2023 4.609.505 +4,87 %
04/2023 4.385.188 -11,63 %
03/2023 4.895.104 +11,29 %
02/2023 4.342.553 -17,04 %
01/2023 5.082.609 +7,69 %
12/2022 4.691.973 -5,73 %
11/2022 4.960.962 -4,33 %
10/2022 5.175.893 -1,93 %
09/2022 5.275.977 -32,34 %
08/2022 6.982.257 +9,16 %
07/2022 6.342.772 +1,21 %
06/2022 6.266.091 +6,81 %
05/2022 5.839.285 -1,34 %
04/2022 5.917.413 -1,88 %
03/2022 6.028.816 +15,12 %
02/2022 5.117.332 +7,55 %
01/2022 4.731.036 +11,59 %
12/2021 4.182.699 -5,26 %
11/2021 4.402.613 -20,34 %
10/2021 5.298.182 +3,14 %
09/2021 5.131.800 -19,76 %
08/2021 6.146.007 -1,48 %
07/2021 6.237.155 -8,79 %
06/2021 6.785.493 +7,31 %
05/2021 6.289.240 +7,18 %
04/2021 5.837.839 +13,36 %
03/2021 5.058.013 +20,25 %
02/2021 4.033.679 -0,43 %
01/2021 4.051.040 +4,43 %
12/2020 3.871.637 +1,87 %
11/2020 3.799.297 -17,21 %
10/2020 4.453.251 -