Giá Bắp Ngô Thế Giới hôm nay 4.551.560 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: CORN

Giá hiện tại đang giảm 12.738 VNĐ / tấn, tương đương 0.28% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/12/2025 | 06:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Trading in The Chicago Board of Trade (CBOT); Bloomberg

Thông tin thêm: Lịch sử giá bắp ngô thế giới

Biến động Giá Bắp Ngô Thế Giới trong 5 năm gần đây: +3,76 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2022: 8.421.816 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu (56 lb/bu) USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.05 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 39.368 bu (56 lb/bu)

Giá Bắp Ngô Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 4.551.560 +1,94 %
11/2025 4.463.329 +3,83 %
10/2025 4.292.563 +4,10 %
09/2025 4.116.722 +1,08 %
08/2025 4.072.296 -6,93 %
07/2025 4.354.490 -5,47 %
06/2025 4.592.880 -5,36 %
05/2025 4.838.829 +2,35 %
04/2025 4.725.330 +0,72 %
03/2025 4.691.259 -6,57 %
02/2025 4.999.447 +5,07 %
01/2025 4.745.834 +7,76 %
12/2024 4.377.791 +2,83 %
11/2024 4.254.040 -2,03 %
10/2024 4.340.199 -15,69 %
12/2023 5.021.297 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 4.956.470 -6,69 %
08/2023 5.287.854 +0,39 %
07/2023 5.267.143 -16,22 %
06/2023 6.121.285 +1,16 %
05/2023 6.050.348 -12,73 %
04/2023 6.820.299 +3,60 %
03/2023 6.574.660 -7,94 %
02/2023 7.096.797 +0,99 %
01/2023 7.026.378 +1,97 %
12/2022 6.887.818 -3,31 %
11/2022 7.115.645 -0,04 %
10/2022 7.118.337 +2,76 %
09/2022 6.921.578 +7,46 %
08/2022 6.405.033 -0,20 %
07/2022 6.417.978 -21,27 %
06/2022 7.783.384 -8,20 %
05/2022 8.421.816 +8,36 %
04/2022 7.718.142 +7,40 %
03/2022 7.146.712 +8,70 %
02/2022 6.525.160 +5,35 %
01/2022 6.175.964 +5,28 %
12/2021 5.849.965 -0,74 %
11/2021 5.893.459 +6,45 %
10/2021 5.513.195 +0,65 %
09/2021 5.477.157 -3,01 %
08/2021 5.641.814 -7,84 %
07/2021 6.084.005 -11,64 %
06/2021 6.792.338 -2,17 %
05/2021 6.939.597 +15,78 %
04/2021 5.844.787 +2,71 %
03/2021 5.686.551 +0,39 %
02/2021 5.664.597 +11,40 %
01/2021 5.018.605 +12,72 %
12/2020 4.380.483 -