Giá bắp ngô thế giới

Tên giao dịch quốc tế: CORN
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Trading in The Chicago Board of Trade (CBOT); Bloomberg

Thông tin thêm: Lịch sử giá bắp ngô thế giới

Biến động Giá Bắp Ngô Thế Giới trong 5 năm gần đây: +26,45 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2022: 8.114.516 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu (56 lb/bu) USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 253.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 39.368 bu (56 lb/bu)

Giá Bắp Ngô Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2023 4.838.078 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 4.775.616 -6,69 %
08/2023 5.094.908 +0,39 %
07/2023 5.074.953 -16,22 %
06/2023 5.897.929 +1,16 %
05/2023 5.829.580 -12,73 %
04/2023 6.571.436 +3,60 %
03/2023 6.334.761 -7,94 %
02/2023 6.837.846 +0,99 %
01/2023 6.769.996 +1,97 %
12/2022 6.636.492 -3,31 %
11/2022 6.856.005 -0,04 %
10/2022 6.858.600 +2,76 %
09/2022 6.669.020 +7,46 %
08/2022 6.171.323 -0,20 %
07/2022 6.183.795 -21,27 %
06/2022 7.499.380 -8,20 %
05/2022 8.114.516 +8,36 %
04/2022 7.436.519 +7,40 %
03/2022 6.885.939 +8,70 %
02/2022 6.287.066 +5,35 %
01/2022 5.950.612 +5,28 %
12/2021 5.636.508 -0,74 %
11/2021 5.678.415 +6,45 %
10/2021 5.312.027 +0,65 %
09/2021 5.277.304 -3,01 %
08/2021 5.435.953 -7,84 %
07/2021 5.862.008 -11,64 %
06/2021 6.544.496 -2,17 %
05/2021 6.686.381 +15,78 %
04/2021 5.631.519 +2,71 %
03/2021 5.479.057 +0,39 %
02/2021 5.457.904 +11,40 %
01/2021 4.835.483 +12,72 %
12/2020 4.220.646 +6,00 %
11/2020 3.967.407 +1,57 %
10/2020 3.905.145 +13,58 %
07/2020 3.375.020 +3,73 %
06/2020 3.248.999 +2,15 %
05/2020 3.179.154 -6,67 %
04/2020 3.391.284 -8,39 %
03/2020 3.675.654 -3,80 %
02/2020 3.815.344 -1,31 %
01/2020 3.865.234 +1,68 %
12/2019 3.800.377 -1,97 %
11/2019 3.875.212 +1,61 %
10/2019 3.812.750 +3,40 %
09/2019 3.683.037 -8,60 %
08/2019 3.999.935 -6,33 %
07/2019 4.253.074 -1,32 %
06/2019 4.309.250 +16,62 %
05/2019 3.593.237 +0,97 %
04/2019 3.558.314 -