Giá Cacao Thế Giới hôm nay 155.285.501 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COCOA

Giá hiện tại đang giảm 2.528 VNĐ / tấn, tương đương 1.6% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 20/10/2025 | 07:36

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Cocoa Organization Secretariat; World Bank.

Thông tin thêm: Cocoa (ICCO), International Cocoa Organization daily price, average of the first three positions on the terminal markets of New York and London, nearest three future trading months.

Biến động Giá Cacao Thế Giới trong 5 năm gần đây: +58,13 %

Giá đạt đỉnh vào 01/2025: 304.117.236 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,341.90 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Cacao Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 155.285.501 -30,79 %
09/2025 203.096.049 -9,71 %
08/2025 222.826.132 -6,12 %
07/2025 236.471.236 -9,07 %
06/2025 257.913.543 +9,23 %
05/2025 234.100.465 +11,08 %
04/2025 208.153.694 -14,17 %
03/2025 237.656.622 -21,82 %
02/2025 289.523.823 -5,04 %
01/2025 304.117.236 +18,36 %
12/2024 248.272.408 +22,19 %
11/2024 193.191.495 -5,60 %
10/2024 204.018.016 +0,96 %
09/2024 202.068.715 -5,46 %
08/2024 213.105.971 +7,05 %
07/2024 198.091.088 -24,21 %
06/2024 246.046.517 +2,95 %
05/2024 238.776.153 -7,45 %
04/2024 256.570.106 +37,55 %
03/2024 160.237.778 +20,89 %
02/2024 126.757.223 +12,68 %
01/2024 110.688.664 +1,30 %
12/2023 109.253.030 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 95.884.516 +2,40 %
08/2023 93.579.600 +5,55 %
07/2023 88.390.245 +10,42 %
06/2023 79.183.751 +2,30 %
05/2023 77.366.160 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 73.586.098 +7,57 %
02/2023 68.014.786 -0,39 %
01/2023 68.278.205 +3,72 %
12/2022 65.736.211 +6,69 %
11/2022 61.337.114 -0,94 %
10/2022 61.916.636 -2,94 %
09/2022 63.734.227 +3,82 %
08/2022 61.297.601 +1,29 %
07/2022 60.507.344 -8,73 %
06/2022 65.788.895 -2,86 %
05/2022 67.672.341 -3,11 %
04/2022 69.779.693 +4,59 %
03/2022 66.579.152 +0,02 %
02/2022 66.565.981 -0,24 %
01/2022 66.724.033 +7,48 %
12/2021 61.732.243 -8,79 %
11/2021 67.158.674 -3,61 %
10/2021 69.582.129 +3,90 %
09/2021 66.868.913 +6,99 %
08/2021 62.193.226 -1,00 %
07/2021 62.812.261 -1,05 %
06/2021 63.470.808 +1,04 %
05/2021 62.812.261 +1,43 %
04/2021 61.916.636 -11,23 %
03/2021 68.870.898 +3,42 %
02/2021 66.513.298 -2,63 %
01/2021 68.265.034 -5,98 %
12/2020 72.348.028 +16,31 %
11/2020 60.546.857 -7,37 %
10/2020 65.011.809 -