Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay 248.422.211 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Giá hiện tại đang tăng 10.051 VNĐ / tấn, tương đương 4.22% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/09/2025 | 06:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +44,88 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2025: 248.422.211 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 85.013.946 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.85 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 248.422.211 +30,97 %
08/2025 171.476.300 -2,96 %
07/2025 176.560.268 -12,65 %
06/2025 198.902.969 -18,98 %
05/2025 236.648.812 +7,00 %
04/2025 220.088.107 -0,04 %
03/2025 220.186.994 +0,23 %
02/2025 219.680.924 +15,14 %
01/2025 186.431.542 -0,79 %
12/2024 187.897.400 +23,84 %
11/2024 143.101.478 -10,49 %
10/2024 158.114.888 +9,30 %
09/2024 143.409.773 +7,32 %
08/2024 132.910.275 +0,44 %
07/2024 132.322.768 +3,01 %
06/2024 128.338.194 +1,30 %
05/2024 126.668.744 +13,28 %
04/2024 109.852.096 -3,71 %
03/2024 113.923.923 +0,92 %
02/2024 112.876.882 +2,96 %
01/2024 109.532.166 -0,53 %
12/2023 110.113.856 +11,91 %
11/2023 96.996.754 +12,35 %
10/2023 85.013.946 -4,96 %
09/2023 89.231.197 -7,50 %
08/2023 95.920.628 -0,52 %
07/2023 96.415.064 -7,87 %
06/2023 104.006.114 -6,18 %
05/2023 110.433.785 +10,18 %
04/2023 99.195.541 -9,48 %
03/2023 108.601.463 +3,91 %
02/2023 104.355.128 +6,81 %
01/2023 97.246.880 -1,99 %
12/2022 99.178.090 -2,25 %
11/2022 101.405.962 -27,13 %
10/2022 128.919.883 -6,20 %
09/2022 136.918.116 -