Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay 230.495.502 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Giá hiện tại đang tăng 1.8 VNĐ / tấn, tương đương 0.79% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 19/10/2025 | 04:33

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 5 năm gần đây: +71,98 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2025: 236.262.245 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2020: 60.559.514 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.42 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 230.495.502 +0,98 %
09/2025 228.236.425 +24,99 %
08/2025 171.196.193 -2,96 %
07/2025 176.271.856 -12,65 %
06/2025 198.578.060 -18,98 %
05/2025 236.262.245 +7,00 %
04/2025 219.728.592 -0,04 %
03/2025 219.827.318 +0,23 %
02/2025 219.322.074 +15,14 %
01/2025 186.127.005 -0,79 %
12/2024 187.590.469 +23,84 %
11/2024 142.867.721 -10,49 %
10/2024 157.856.607 +9,30 %
09/2024 143.175.513 +7,32 %
08/2024 132.693.165 +0,44 %
07/2024 132.106.618 +3,01 %
06/2024 128.128.553 +1,30 %
05/2024 126.461.830 +13,28 %
04/2024 109.672.652 -3,71 %
03/2024 113.737.828 +0,92 %
02/2024 112.692.497 +2,96 %
01/2024 109.353.245 -0,53 %
12/2023 109.933.985 +11,91 %
11/2023 96.838.309 +12,35 %
10/2023 84.875.076 -4,96 %
09/2023 89.085.437 -7,50 %
08/2023 95.763.941 -0,52 %
07/2023 96.257.570 -7,87 %
06/2023 103.836.220 -6,18 %
05/2023 110.253.391 +10,18 %
04/2023 99.033.505 -9,48 %
03/2023 108.424.062 +3,91 %
02/2023 104.184.664 +6,81 %
01/2023 97.088.027 -1,99 %
12/2022 99.016.082 -2,25 %
11/2022 101.240.315 -27,13 %
10/2022 128.709.292 -6,20 %
09/2022 136.694.460 +7,57 %
08/2022 126.339.875 -2,94 %
07/2022 130.056.608 -3,34 %
06/2022 134.400.539 +4,03 %
05/2022 128.982.240 -1,96 %
04/2022 131.508.457 -2,98 %
03/2022 135.428.448 -0,54 %
02/2022 136.154.372 +3,77 %
01/2022 131.014.828 -2,90 %
12/2021 134.818.672 +12,52 %
11/2021 117.936.575 +4,27 %
10/2021 112.895.756 -0,56 %
09/2021 113.522.955 +7,72 %
08/2021 104.753.788 +11,28 %
07/2021 92.935.740 -1,19 %
06/2021 94.039.145 +12,43 %
05/2021 82.348.859 +12,62 %
04/2021 71.953.622 -10,98 %
03/2021 79.851.679 +11,03 %
02/2021 71.041.861 -4,55 %
01/2021 74.276.580 +4,08 %
12/2020 71.245.120 +15,00 %
11/2020 60.559.514 -6,64 %
10/2020 64.578.231 -