Giá Dầu Đậu Nành Thế Giới hôm nay 29.351.839 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN OIL

Giá hiện tại đang giảm 411.772 VNĐ / tấn, tương đương 1.38% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 15/12/2025 | 03:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean oil (Any origin), crude, f.o.b. ex-mill Netherlands

Biến động Giá Dầu Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: +25,86 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2022: 48.821.138 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 12/2020: 21.760.146 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.07 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Dầu Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 29.351.839 +3,81 %
11/2025 28.232.514 -1,40 %
10/2025 28.626.888 -5,55 %
09/2025 30.215.981 -5,34 %
08/2025 31.828.274 +4,43 %
07/2025 30.418.968 +10,60 %
06/2025 27.194.383 -4,33 %
05/2025 28.371.705 +8,34 %
04/2025 26.005.463 +1,61 %
03/2025 25.587.891 -4,51 %
02/2025 26.742.013 +12,32 %
01/2025 23.447.834 -3,24 %
12/2024 24.207.583 -8,70 %
11/2024 26.312.842 +3,92 %
10/2024 25.280.511 +3,62 %
09/2024 24.364.172 -1,21 %
08/2024 24.659.953 -3,65 %
07/2024 25.558.892 -3,11 %
06/2024 26.353.439 +5,28 %
05/2024 24.961.532 -11,94 %
04/2024 27.942.533 +6,23 %
03/2024 26.202.649 -1,93 %
02/2024 26.707.216 -4,56 %
01/2024 27.925.134 -6,48 %
12/2023 29.734.614 -8,93 %
10/2023 32.390.836 -12,32 %
09/2023 36.380.969 +4,22 %
08/2023 34.844.072 -8,19 %
07/2023 37.697.482 +29,00 %
06/2023 26.765.212 -11,85 %
05/2023 29.937.600 -7,01 %
04/2023 32.037.060 -9,30 %
03/2023 35.018.061 -2,09 %
02/2023 35.748.812 -4,02 %
01/2023 37.187.116 -12,51 %
12/2022 41.838.405 -1,58 %
11/2022 42.499.561 +15,16 %
10/2022 36.056.191 -8,38 %
09/2022 39.077.789 +2,57 %
08/2022 38.074.456 +5,27 %
07/2022 36.067.790 -26,32 %
06/2022 45.561.756 -7,15 %
05/2022 48.821.138 +16,42 %
04/2022 40.806.074 -1,81 %
03/2022 41.542.625 +9,33 %
02/2022 37.668.483 +13,30 %
01/2022 32.657.618 +2,61 %
12/2021 31.805.075 -11,73 %
11/2021 35.534.226 +5,39 %
10/2021 33.620.354 -0,43 %
09/2021 33.765.344 -8,38 %
08/2021 36.595.555 +0,43 %
07/2021 36.438.966 -4,74 %
06/2021 38.167.250 +5,47 %
05/2021 36.079.390 +15,11 %
04/2021 30.627.754 +5,17 %
03/2021 29.044.460 +10,90 %
02/2021 25.877.871 +4,82 %
01/2021 24.630.954 +11,66 %
12/2020 21.760.146 -