Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay 10.666.193 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Giá hiện tại đang giảm 40.685 VNĐ / tấn, tương đương 0.38% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 08/12/2025 | 09:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 3 năm gần đây: -33,54 %

Giá đạt đỉnh vào 07/2023: 15.036.416 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.63 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 10.666.193 +0,10 %
11/2025 10.655.537 +9,24 %
10/2025 9.670.481 -3,68 %
09/2025 10.025.892 +7,02 %
08/2025 9.321.754 -5,95 %
07/2025 9.876.714 -2,18 %
06/2025 10.091.762 +0,72 %
05/2025 10.019.111 +2,05 %
04/2025 9.813.750 +0,16 %
03/2025 9.798.251 -3,26 %
02/2025 10.117.917 +4,43 %
01/2025 9.669.900 +0,88 %
12/2024 9.585.140 +0,33 %
11/2024 9.553.270 -6,58 %
10/2024 10.181.850 +6,76 %
09/2024 9.493.115 -5,16 %
08/2024 9.983.270 -11,41 %
07/2024 11.122.443 -4,92 %
06/2024 11.669.750 +4,89 %
05/2024 11.099.485 -4,20 %
04/2024 11.566.101 +5,51 %
03/2024 10.929.191 -8,04 %
02/2024 11.808.272 -6,26 %
01/2024 12.546.895 -1,35 %
12/2023 12.716.415 +1,56 %
11/2023 12.517.834 +1,33 %
10/2023 12.350.736 -7,10 %
09/2023 13.227.396 -4,82 %
08/2023 13.864.307 -8,45 %
07/2023 15.036.416 +16,51 %
06/2023 12.554.160 -11,44 %
05/2023 13.990.236 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 14.383.813 -3,75 %
02/2023 14.922.595 +1,05 %
01/2023 14.765.184 +3,53 %
12/2022 14.243.353 -