Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay 10.583.337 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Giá hiện tại đang giảm 10.654 VNĐ / tấn, tương đương 0.1% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 09/12/2025 | 10:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 5 năm gần đây: -7,63 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 16.366.061 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.60 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 10.583.337 -0,67 %
11/2025 10.654.042 +9,24 %
10/2025 9.669.124 -3,68 %
09/2025 10.024.485 +7,02 %
08/2025 9.320.446 -5,95 %
07/2025 9.875.328 -2,18 %
06/2025 10.090.346 +0,72 %
05/2025 10.017.705 +2,05 %
04/2025 9.812.372 +0,16 %
03/2025 9.796.876 -3,26 %
02/2025 10.116.497 +4,43 %
01/2025 9.668.543 +0,88 %
12/2024 9.583.795 +0,33 %
11/2024 9.551.929 -6,58 %
10/2024 10.180.421 +6,76 %
09/2024 9.491.782 -5,16 %
08/2024 9.981.868 -11,41 %
07/2024 11.120.882 -4,92 %
06/2024 11.668.113 +4,89 %
05/2024 11.097.928 -4,20 %
04/2024 11.564.478 +5,51 %
03/2024 10.927.657 -8,04 %
02/2024 11.806.615 -6,26 %
01/2024 12.545.134 -1,35 %
12/2023 12.714.630 +1,56 %
11/2023 12.516.077 +1,33 %
10/2023 12.349.003 -7,10 %
09/2023 13.225.540 -4,82 %
08/2023 13.862.361 -8,45 %
07/2023 15.034.305 +16,51 %
06/2023 12.552.398 -11,44 %
05/2023 13.988.272 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 14.381.794 -3,75 %
02/2023 14.920.501 +1,05 %
01/2023 14.763.112 +3,53 %
12/2022 14.241.354 +4,10 %
11/2022 13.657.706 +1,69 %
10/2022 13.426.514 -2,61 %
09/2022 13.777.613 -3,59 %
08/2022 14.271.573 -2,51 %
07/2022 14.629.936 -11,87 %
06/2022 16.366.061 +0,28 %
05/2022 16.320.055 +3,88 %
04/2022 15.686.817 -1,88 %
03/2022 15.982.225 +10,10 %
02/2022 14.368.428 +9,57 %
01/2022 12.993.088 +9,10 %
12/2021 11.810.296 -2,51 %
11/2021 12.106.865 -0,49 %
10/2021 12.166.141 -2,29 %
09/2021 12.444.695 -4,94 %
08/2021 13.059.724 -3,44 %
07/2021 13.508.840 -9,59 %
06/2021 14.804.275 +0,41 %
05/2021 14.743.741 +5,61 %
04/2021 13.916.890 +2,02 %
03/2021 13.636.011 +2,87 %
02/2021 13.244.911 +4,07 %
01/2021 12.706.204 +10,35 %
12/2020 11.391.301 -