Giá Đường Thế Giới hôm nay 9.379.016 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SUGAR

Giá hiện tại đang giảm 75.032 VNĐ / tấn, tương đương 0.79% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 07/07/2025 | 15:54

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Sugar Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Sugar (world), International Sugar Agreement (ISA) daily price, raw, f.o.b. and stowed at greater Caribbean ports

Biến động Giá Đường Thế Giới trong 5 năm gần đây: +26,58 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2023: 15.687.486 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 261.80 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đường Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 9.379.016 -4,92 %
06/2025 9.840.752 -1,17 %
05/2025 9.956.186 -9,33 %
04/2025 10.885.430 +1,91 %
03/2025 10.677.649 -4,86 %
02/2025 11.197.102 +0,57 %
01/2025 11.133.613 -9,28 %
12/2024 12.166.748 -8,16 %
11/2024 13.159.481 +1,14 %
10/2024 13.009.416 +13,75 %
09/2024 11.220.189 +2,21 %
08/2024 10.972.006 -6,84 %
07/2024 11.722.327 +9,80 %
06/2024 10.573.758 -6,11 %
05/2024 11.220.189 -15,74 %
04/2024 12.986.330 +3,56 %
03/2024 12.524.593 -11,06 %
02/2024 13.909.802 +15,02 %
01/2024 11.820.446 -26,22 %
12/2023 14.919.850 -5,15 %
11/2023 15.687.486 +2,43 %
10/2023 15.306.554 +5,47 %
09/2023 14.469.657 +3,67 %
08/2023 13.938.660 +5,59 %
07/2023 13.159.481 -9,74 %
06/2023 14.440.798 -5,32 %
05/2023 15.208.435 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 11.578.034 -8,18 %
02/2023 12.524.593 +7,60 %
01/2023 11.572.263 +2,64 %
12/2022 11.266.362 +8,04 %
11/2022 10.360.205 +1,50 %
10/2022 10.204.369 -1,24 %
09/2022 10.331.347 +1,96 %
08/2022 10.129.337 -2,96 %
07/2022 10.429.466 -7,36 %
06/2022 11.197.102 +1,24 %
05/2022 11.058.581 -1,88 %
04/2022 11.266.362 +9,53 %
03/2022 10.192.826 -1,81 %
02/2022 10.377.520 -4,56 %
01/2022 10.850.800 +0,53 %
12/2021 10.793.083 -3,05 %
11/2021 11.122.070 -5,19 %
10/2021 11.699.240 +2,12 %
09/2021 11.451.057 +9,63 %
08/2021 10.348.662 +0,22 %
07/2021 10.325.575 +2,91 %
06/2021 10.025.446 +1,84 %
05/2021 9.840.752 +13,55 %
04/2021 8.507.489 -12,08 %
03/2021 9.534.852 +4,24 %
02/2021 9.130.833 +2,28 %
01/2021 8.923.051 +6,08 %
12/2020 8.380.511 +0,76 %
11/2020 8.317.023 +1,73 %
10/2020 8.172.730 +15,75 %
07/2020 6.885.641 -