Giá Đường Thế Giới hôm nay 9.026.968 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SUGAR

Giá hiện tại đang giảm 221.021 VNĐ / tấn, tương đương 2.39% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 18/09/2025 | 00:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Sugar Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Sugar (world), International Sugar Agreement (ISA) daily price, raw, f.o.b. and stowed at greater Caribbean ports

Biến động Giá Đường Thế Giới trong 5 năm gần đây: +8,76 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2023: 15.808.827 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.83 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đường Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 9.026.968 -5,35 %
08/2025 9.509.725 +0,98 %
07/2025 9.416.664 -5,31 %
06/2025 9.916.869 -1,17 %
05/2025 10.033.196 -9,33 %
04/2025 10.969.628 +1,91 %
03/2025 10.760.239 -4,86 %
02/2025 11.283.711 +0,57 %
01/2025 11.219.731 -9,28 %
12/2024 12.260.857 -8,16 %
11/2024 13.261.268 +1,14 %
10/2024 13.110.043 +13,75 %
09/2024 11.306.976 +2,21 %
08/2024 11.056.873 -6,84 %
07/2024 11.812.998 +9,80 %
06/2024 10.655.545 -6,11 %
05/2024 11.306.976 -15,74 %
04/2024 13.086.778 +3,56 %
03/2024 12.621.470 -11,06 %
02/2024 14.017.393 +15,02 %
01/2024 11.911.876 -26,22 %
12/2023 15.035.253 -5,15 %
11/2023 15.808.827 +2,43 %
10/2023 15.424.949 +5,47 %
09/2023 14.581.578 +3,67 %
08/2023 14.046.475 +5,59 %
07/2023 13.261.268 -9,74 %
06/2023 14.552.497 -5,32 %
05/2023 15.326.071 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 11.667.589 -8,18 %
02/2023 12.621.470 +7,60 %
01/2023 11.661.773 +2,64 %
12/2022 11.353.507 +8,04 %
11/2022 10.440.340 +1,50 %
10/2022 10.283.299 -1,24 %
09/2022 10.411.259 +1,96 %
08/2022 10.207.687 -2,96 %
07/2022 10.510.137 -7,36 %
06/2022 11.283.711 +1,24 %
05/2022 11.144.118 -1,88 %
04/2022 11.353.507 +9,53 %
03/2022 10.271.666 -1,81 %
02/2022 10.457.789 -4,56 %
01/2022 10.934.730 +0,53 %
12/2021 10.876.566 -3,05 %
11/2021 11.208.098 -5,19 %
10/2021 11.789.733 +2,12 %
09/2021 11.539.630 +9,63 %
08/2021 10.428.708 +0,22 %
07/2021 10.405.442 +2,91 %
06/2021 10.102.992 +1,84 %
05/2021 9.916.869 +13,55 %
04/2021 8.573.293 -12,08 %
03/2021 9.608.603 +4,24 %
02/2021 9.201.459 +2,28 %
01/2021 8.992.070 +6,08 %
12/2020 8.445.334 +0,76 %
11/2020 8.381.354 +1,73 %
10/2020 8.235.945 -