Giá Đường Thế Giới hôm nay 9.389.316 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SUGAR

Giá hiện tại đang giảm 161.388 VNĐ / tấn, tương đương 1.69% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 27/07/2025 | 08:57

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Sugar Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Sugar (world), International Sugar Agreement (ISA) daily price, raw, f.o.b. and stowed at greater Caribbean ports

Biến động Giá Đường Thế Giới trong 5 năm gần đây: +26,76 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2023: 15.666.151 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 261.44 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đường Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 9.389.316 -4,67 %
06/2025 9.827.369 -1,17 %
05/2025 9.942.646 -9,33 %
04/2025 10.870.626 +1,91 %
03/2025 10.663.127 -4,86 %
02/2025 11.181.874 +0,57 %
01/2025 11.118.472 -9,28 %
12/2024 12.150.201 -8,16 %
11/2024 13.141.584 +1,14 %
10/2024 12.991.724 +13,75 %
09/2024 11.204.929 +2,21 %
08/2024 10.957.084 -6,84 %
07/2024 11.706.385 +9,80 %
06/2024 10.559.378 -6,11 %
05/2024 11.204.929 -15,74 %
04/2024 12.968.668 +3,56 %
03/2024 12.507.560 -11,06 %
02/2024 13.890.885 +15,02 %
01/2024 11.804.370 -26,22 %
12/2023 14.899.559 -5,15 %
11/2023 15.666.151 +2,43 %
10/2023 15.285.737 +5,47 %
09/2023 14.449.978 +3,67 %
08/2023 13.919.704 +5,59 %
07/2023 13.141.584 -9,74 %
06/2023 14.421.159 -5,32 %
05/2023 15.187.751 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 11.562.288 -8,18 %
02/2023 12.507.560 +7,60 %
01/2023 11.556.524 +2,64 %
12/2022 11.251.040 +8,04 %
11/2022 10.346.115 +1,50 %
10/2022 10.190.491 -1,24 %
09/2022 10.317.296 +1,96 %
08/2022 10.115.561 -2,96 %
07/2022 10.415.282 -7,36 %
06/2022 11.181.874 +1,24 %
05/2022 11.043.541 -1,88 %
04/2022 11.251.040 +9,53 %
03/2022 10.178.964 -1,81 %
02/2022 10.363.407 -4,56 %
01/2022 10.836.043 +0,53 %
12/2021 10.778.404 -3,05 %
11/2021 11.106.944 -5,19 %
10/2021 11.683.329 +2,12 %
09/2021 11.435.483 +9,63 %
08/2021 10.334.588 +0,22 %
07/2021 10.311.532 +2,91 %
06/2021 10.011.812 +1,84 %
05/2021 9.827.369 +13,55 %
04/2021 8.495.919 -12,08 %
03/2021 9.521.884 +4,24 %
02/2021 9.118.415 +2,28 %
01/2021 8.910.916 +6,08 %
12/2020 8.369.114 +0,76 %
11/2020 8.305.712 +1,73 %
10/2020 8.161.615 +15,75 %
07/2020 6.876.276 -