Giá gạo Thái Lan 5% tấm

Tên giao dịch quốc tế: RICE THAILAND 5%
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: US Department of Agricuture; World Bank.

Thông tin thêm: Rice (Thailand), 5% broken, white rice (WR), milled, indicative price based on weekly surveys of export transactions, government standard, f.o.b. Bangkok

Biến động Giá Gạo Thái Lan 5% Tấm trong 10 năm gần đây: +3,30 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2017: 11.906.489 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2015: 9.280.822 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,996.70 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Gạo Thái Lan 5% Tấm
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 10.242.700 -2,03 %
09/2017 10.450.673 +2,24 %
08/2017 10.216.703 -6,11 %
07/2017 10.840.624 -9,83 %
06/2017 11.906.489 +8,08 %
05/2017 10.944.611 +9,74 %
04/2017 9.878.746 +2,63 %
03/2017 9.618.779 +0,81 %
02/2017 9.540.789 -2,72 %
01/2017 9.800.756 +1,06 %
12/2016 9.696.769 +2,14 %
11/2016 9.488.796 -1,10 %
10/2016 9.592.782 -4,07 %
09/2016 9.982.733 -8,07 %
08/2016 10.788.631 -6,51 %
07/2016 11.490.541 +0,23 %
06/2016 11.464.545 +1,81 %
05/2016 11.256.571 +8,78 %
04/2016 10.268.697 +2,78 %
03/2016 9.982.733 0,00 %
02/2016 9.982.733 +3,91 %
01/2016 9.592.782 +1,63 %
12/2015 9.436.802 -1,38 %
11/2015 9.566.786 -1,36 %
10/2015 9.696.769 +4,29 %
09/2015 9.280.822 -4,48 %
08/2015 9.696.769 -5,09 %
07/2015 10.190.706 +4,08 %
06/2015 9.774.759 -1,33 %
05/2015 9.904.743 -