Nguồn dữ liệu: World Bank
Biến động Giá Gạo Việt Nam 5% Tấm trong 15 năm gần đây: -35,05 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2011: 15.279.283 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 09/2015: 8.591.376 VNĐ / tấn
| Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
|---|---|---|
| 10/2017 | 9.901.020 | -1,54 % |
| 09/2017 | 10.053.934 | -2,19 % |
| 08/2017 | 10.274.226 | +1,15 % |
| 07/2017 | 10.155.790 | +7,44 % |
| 06/2017 | 9.400.692 | +3,41 % |
| 05/2017 | 9.080.124 | +0,10 % |
| 04/2017 | 9.070.912 | +0,32 % |
| 03/2017 | 9.042.224 | +2,39 % |
| 02/2017 | 8.825.881 | -0,36 % |
| 01/2017 | 8.857.727 | -1,32 % |
| 12/2016 | 8.974.847 | +0,88 % |
| 11/2016 | 8.895.890 | +0,48 % |
| 10/2016 | 8.853.516 | -1,88 % |