Nguồn dữ liệu: World Bank
Biến động Giá Gạo Việt Nam 5% Tấm trong 15 năm gần đây: -12,41 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2011: 15.237.157 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 09/2015: 8.567.690 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
10/2017 | 9.873.723 | -1,54 % |
09/2017 | 10.026.215 | -2,19 % |
08/2017 | 10.245.900 | +1,15 % |
07/2017 | 10.127.790 | +7,44 % |
06/2017 | 9.374.774 | +3,41 % |
05/2017 | 9.055.090 | +0,10 % |
04/2017 | 9.045.904 | +0,32 % |
03/2017 | 9.017.295 | +2,39 % |
02/2017 | 8.801.547 | -0,36 % |
01/2017 | 8.833.306 | -1,32 % |
12/2016 | 8.950.103 | +0,88 % |
11/2016 | 8.871.363 | +0,48 % |
10/2016 | 8.829.106 | -1,88 % |